Định nghĩa của từ astutely

astutelyadverb

một cách khôn ngoan

/əˈstjuːtli//əˈstuːtli/

Từ "astutely" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "astutus", có nghĩa là "cunning" hoặc "khôn ngoan". Từ tiếng Latin này có liên quan đến động từ "astutire", có nghĩa là "xảo quyệt" hoặc "khôn ngoan". Từ "astutely" là một trạng từ có nghĩa là với hoặc theo cách khôn ngoan hoặc xảo quyệt. Nó thường được dùng để mô tả các hành động hoặc quyết định có nhận thức, sáng suốt hoặc sâu sắc. Từ "astutely" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn học. Nó không được sử dụng phổ biến như một số trạng từ khác, nhưng nó mang lại nét thanh lịch và tinh tế cho bài viết hoặc bài phát biểu của bạn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningtinh ranh, láu lỉnh

namespace
Ví dụ:
  • John astutely recognized the flaws in the competitor's marketing strategy, allowing his own company to gain a competitive edge.

    John đã khôn ngoan nhận ra những sai sót trong chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, giúp công ty của mình có được lợi thế cạnh tranh.

  • After years of working in the industry, Sarah has learned to astutely navigate complex political landscapes and advance her career.

    Sau nhiều năm làm việc trong ngành, Sarah đã học được cách khéo léo điều hướng trong bối cảnh chính trị phức tạp và thăng tiến sự nghiệp.

  • The investigator astutely gathered evidence and presented a compelling case in court, securing a guilty verdict.

    Điều tra viên đã khôn ngoan thu thập bằng chứng và trình bày một vụ án thuyết phục tại tòa, đảm bảo phán quyết có tội.

  • Maria astutely negotiated a new contract for her company, saving them thousands of dollars in expenses.

    Maria đã khéo léo đàm phán một hợp đồng mới cho công ty của mình, giúp họ tiết kiệm được hàng ngàn đô la chi phí.

  • The CEO astutely formulated a strategic plan, which led to significant growth and expansion for the organization.

    Tổng giám đốc điều hành đã khôn ngoan xây dựng một kế hoạch chiến lược, dẫn đến sự tăng trưởng và mở rộng đáng kể cho tổ chức.

  • Peter astutely analyzed the financial statements, identifying inconsistencies and fraud that enabled the organization to take appropriate action.

    Peter đã phân tích các báo cáo tài chính một cách khéo léo, xác định những điểm không nhất quán và gian lận giúp tổ chức có thể thực hiện hành động phù hợp.

  • The project manager astutely managed the team, anticipating potential problems and finding innovative solutions.

    Người quản lý dự án đã quản lý nhóm một cách khéo léo, dự đoán những vấn đề tiềm ẩn và tìm ra giải pháp sáng tạo.

  • The salesperson astutely recognized the ideal customer for their product, resulting in a high success rate in closing deals.

    Nhân viên bán hàng đã khéo léo nhận ra khách hàng lý tưởng cho sản phẩm của mình, dẫn đến tỷ lệ thành công cao trong việc chốt giao dịch.

  • The lawyer astutely defended their client, offering a strong case and securing a favorable outcome.

    Luật sư đã bảo vệ thân chủ của mình một cách khéo léo, đưa ra lập luận vững chắc và đảm bảo kết quả có lợi.

  • The manager astutely mentored their team, providing guidance and support that led to the team's success.

    Người quản lý đã khéo léo hướng dẫn nhóm của mình, đưa ra chỉ dẫn và hỗ trợ giúp nhóm đi đến thành công.