Định nghĩa của từ safety catch

safety catchnoun

chốt an toàn

/ˈseɪfti kætʃ//ˈseɪfti kætʃ/

Thuật ngữ "safety catch" dùng để chỉ một cơ chế trên súng ống giúp ngăn ngừa tình trạng bắn ngẫu nhiên. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800 khi súng ống có tính năng an toàn này trở nên phổ biến hơn. Vào thời điểm đó, súng ống thường được nạp đạn không đúng cách hoặc xử lý sai, dẫn đến việc bắn ngẫu nhiên có thể gây thương tích hoặc tử vong. Các lực lượng quân sự nhận ra nhu cầu về một cách an toàn để mang và xử lý súng ống, đặc biệt là ở những nơi gần, nơi mà một động tác sai có thể gây ra hậu quả thảm khốc. Để giải quyết vấn đề này, các nhà phát minh bắt đầu thử nghiệm nhiều hệ thống khóa và chốt khác nhau để giữ cho búa hoặc kim hỏa của súng ở vị trí trung lập cho đến khi người bắn sẵn sàng bắn. Một nhân vật đáng chú ý trong lĩnh vực này là William Whitwell Biddell, người đã cấp bằng sáng chế cho chốt an toàn cho súng trường vào năm 1856. Cơ chế này khóa chốt hỏa lực ở vị trí hướng xuống cho đến khi người bắn lắc cần gạt, giúp nhả chốt và cho phép súng trường bắn. Khi chốt an toàn được sử dụng rộng rãi hơn, các quốc gia khác bắt đầu phát triển các phiên bản của riêng họ. Ví dụ, quân đội Anh đã áp dụng chốt an toàn do Sir William George Armstrong phát triển, dựa trên thiết kế van được sử dụng trong cần cẩu thủy lực của ông. Người Thụy Sĩ đã phát triển một cơ chế tương tự có tên là "lò nướng tự chế Frisch" vào những năm 1930, sử dụng một đòn bẩy nhỏ để kích hoạt chốt an toàn. Kể từ đó, chốt an toàn đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trên hầu hết các loại súng, với các biến thể về thiết kế và chức năng tùy thuộc vào loại súng cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ "safety catch" được công nhận rộng rãi là một yếu tố quan trọng trong an toàn súng, không chỉ trong quân đội mà còn trong các bối cảnh dân sự như săn bắn hoặc tự vệ.

namespace
Ví dụ:
  • Before handling the weapon, remember to always engage the safety catch.

    Trước khi cầm vũ khí, hãy nhớ luôn cài chốt an toàn.

  • The safety catch on my gun is stuck, making it unsafe to use until I can fix the issue.

    Chốt an toàn trên súng của tôi bị kẹt, khiến việc sử dụng trở nên không an toàn cho đến khi tôi khắc phục được sự cố.

  • Make sure to always leave the safety catch on while carrying a firearm, especially in public places.

    Hãy đảm bảo luôn cài chốt an toàn khi mang theo súng, đặc biệt là ở nơi công cộng.

  • The safety catch on my diving gear malfunctioned, causing me to accidentally release my air supply.

    Chốt an toàn trên bộ đồ lặn của tôi bị trục trặc, khiến tôi vô tình làm rò rỉ khí.

  • The safety catch on this roller coaster seems a little too easy to release, making me uneasy about the ride's safety.

    Chốt an toàn trên tàu lượn siêu tốc này có vẻ hơi dễ mở, khiến tôi lo lắng về độ an toàn của chuyến đi.

  • Make sure the safety catch on your nightstand's gun is set to "on" to prevent any accidents in the bedroom.

    Đảm bảo chốt an toàn trên súng ở tủ đầu giường được cài ở chế độ "bật" để tránh mọi tai nạn trong phòng ngủ.

  • I'm not confident in my knowledge of how to operate this tool's safety catch, so I'd better consult the manual.

    Tôi không tự tin vào kiến ​​thức của mình về cách vận hành chốt an toàn của dụng cụ này nên tốt hơn là tôi nên tham khảo hướng dẫn sử dụng.

  • After using the saw, remember to switch the safety catch back to its original position.

    Sau khi sử dụng cưa, hãy nhớ gạt chốt an toàn về vị trí ban đầu.

  • The safety catch on my motorcycle failed during a ride, causing me to lose control and crash.

    Chốt an toàn trên xe máy của tôi bị hỏng khi đang lái, khiến tôi mất kiểm soát và bị tai nạn.

  • Some cars have a safety catch on the hood release, which can prevent it from accidentally hitting the driver while traveling at high speeds.

    Một số xe có chốt an toàn ở nắp capo, có thể ngăn nắp capo vô tình đập vào người lái khi đang chạy với tốc độ cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches