Định nghĩa của từ safety curtain

safety curtainnoun

rèm an toàn

/ˈseɪfti kɜːtn//ˈseɪfti kɜːrtn/

"safety curtain" là một thành phần quan trọng của các tác phẩm sân khấu truyền thống, được thiết kế để bảo vệ khán giả khỏi mọi nguy hiểm hoặc mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể xảy ra trên sân khấu. Đây là một tấm rèm lớn, nặng thường được làm bằng vải dày, chẳng hạn như vải bạt sáp hoặc vật liệu chống cháy, che phủ hoàn toàn sân khấu khi không sử dụng. Thuật ngữ "safety curtain" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi sự phổ biến của các tác phẩm sân khấu bắt đầu tăng lên và mối quan tâm bảo vệ khán giả khỏi các tai nạn tiềm ẩn ngày càng tăng. Mối nguy hiểm chính dẫn đến sự phát triển của rèm an toàn là nguy cơ cảnh quan, đạo cụ hoặc đồ đạc chiếu sáng rơi từ sân khấu xuống và gây thương tích cho khán giả ngồi ở hàng ghế đầu. Trước khi phát minh ra rèm an toàn, các nhà hát đã sử dụng màn che tạm thời để bảo vệ khán giả khỏi các mối nguy hiểm tiềm ẩn. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi phải mất nhiều thời gian chuẩn bị và điều chỉnh, làm ảnh hưởng đến tiến độ của buổi biểu diễn. Mặt khác, rèm an toàn có thể được hạ xuống hoặc nâng lên bằng điện tử hoặc cơ học mà không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ của buổi biểu diễn. Rèm an toàn từ đó đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong các nhà hát hiện đại trên toàn thế giới và việc sử dụng chúng không chỉ để bảo vệ sức khỏe thể chất của khán giả. Rèm an toàn cũng có thể được sử dụng để che sân khấu khỏi tầm nhìn trong giờ nghỉ giải lao, thay trang phục hoặc các công tác chuẩn bị khác, đảm bảo sự chú ý của khán giả vẫn tập trung vào động lực của chương trình. Tóm lại, rèm an toàn là một yếu tố quan trọng của các tác phẩm sân khấu, giúp tăng thêm một lớp bảo vệ cho khán giả, giúp họ có thể thưởng thức buổi biểu diễn mà không phải lo lắng, đồng thời cũng phục vụ các mục đích thiết thực khác, chẳng hạn như che sân khấu khi cần thiết.

namespace
Ví dụ:
  • The safety curtain in the theater was programmed to close automatically during emergency situations.

    Rèm an toàn trong rạp chiếu phim được lập trình để tự động đóng lại trong trường hợp khẩn cấp.

  • The safety curtain in our toy store is made of high-quality, flame-resistant materials to keep the children safe.

    Rèm an toàn trong cửa hàng đồ chơi của chúng tôi được làm bằng vật liệu chống cháy chất lượng cao để đảm bảo an toàn cho trẻ em.

  • The safety curtain in the amusement park's roller coaster was closed for maintenance to ensure the riders' safety.

    Màn che an toàn ở tàu lượn siêu tốc của công viên giải trí đã được đóng lại để bảo trì nhằm đảm bảo an toàn cho hành khách.

  • The safety curtain in the hospital's operating room is designed to shield the patient from outside traffic and prevent any accidents.

    Rèm an toàn trong phòng phẫu thuật của bệnh viện được thiết kế để che chắn bệnh nhân khỏi giao thông bên ngoài và ngăn ngừa mọi tai nạn.

  • The safety curtain in the laboratory was manually closed when the experiment presented a potential hazard to the researchers.

    Màn che an toàn trong phòng thí nghiệm được đóng thủ công khi thí nghiệm có khả năng gây nguy hiểm cho các nhà nghiên cứu.

  • The safety curtain in the inflatable bounce houses at the children's party was securely fastened to the ground to prevent any inflating mishaps.

    Màn che an toàn trong nhà hơi bơm hơi tại bữa tiệc dành cho trẻ em được buộc chặt xuống đất để ngăn ngừa mọi sự cố khi bơm hơi.

  • The safety curtain in the chemical storage facility automatically closed when the sensors detected a leak to secure the area.

    Màn che an toàn trong cơ sở lưu trữ hóa chất sẽ tự động đóng lại khi các cảm biến phát hiện rò rỉ để bảo vệ khu vực.

  • The safety curtain in the swimming pool enclosed section was pulled down to minimize any water splashes and protect the spectators from unexpected incidents.

    Màn che an toàn ở khu vực hồ bơi được kéo xuống để giảm thiểu nước bắn vào và bảo vệ khán giả khỏi những sự cố bất ngờ.

  • The safety curtain in the indoor sports facility was equipped with drivers that triggered it to close during extreme weather conditions, such as thunderstorms or strong winds.

    Rèm an toàn trong cơ sở thể thao trong nhà được trang bị bộ điều khiển có chức năng kích hoạt rèm đóng lại trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, chẳng hạn như giông bão hoặc gió mạnh.

  • The safety curtain in the airplane cabin was inserted between sections as a precaution during air turbulence to minimize passengers' injuries.

    Rèm an toàn trong khoang máy bay được chèn vào giữa các khoang như một biện pháp phòng ngừa trong trường hợp có nhiễu động không khí nhằm giảm thiểu thương tích cho hành khách.

Từ, cụm từ liên quan

All matches