Định nghĩa của từ safety island

safety islandnoun

đảo an toàn

/ˈseɪfti aɪlənd//ˈseɪfti aɪlənd/

Thuật ngữ "safety island" trong bối cảnh hồ bơi có nguồn gốc từ cuối những năm 1930 hoặc đầu những năm 1940. Thuật ngữ này là bản dịch theo nghĩa đen của từ tiếng Đức "Sicherheitshalne", được sử dụng để mô tả một vùng nước nông trong hồ bơi Đức, nơi cung cấp nơi ẩn náu an toàn cho những người bơi cần nghỉ ngơi hoặc thoát khỏi điều kiện nước đầy thử thách. Các đảo an toàn đầu tiên được xây dựng tại các hồ bơi công cộng của Đức trong thời gian này để giải quyết các mối lo ngại về an toàn liên quan đến sự phổ biến ngày càng tăng của bơi lội như một hoạt động giải trí. Khái niệm về đảo an toàn nhanh chóng lan rộng sang các nước châu Âu khác và cuối cùng đã đến Hoa Kỳ vào những năm 1960. Ngày nay, các đảo an toàn là một đặc điểm phổ biến trong các hồ bơi công cộng và dân cư trên toàn thế giới, cung cấp cho những người bơi ở mọi lứa tuổi và khả năng một địa điểm được chỉ định để thư giãn và tận hưởng làn nước trong một môi trường an toàn và bảo mật.

namespace
Ví dụ:
  • The intersection ahead features a safety island where pedestrians can wait before crossing the busy road.

    Ngã tư phía trước có một đảo an toàn nơi người đi bộ có thể dừng lại trước khi băng qua đường đông đúc.

  • Cyclists must dismount and use the safety island to cross the highway during peak traffic hours.

    Người đi xe đạp phải xuống xe và sử dụng đảo an toàn để băng qua đường cao tốc trong giờ cao điểm.

  • The safety island at the center of the roundabout provides a safe space for pedestrians to wait for approaching vehicles.

    Đảo an toàn ở trung tâm vòng xoay cung cấp không gian an toàn cho người đi bộ chờ xe đang tới gần.

  • The safety island on the freeway on-ramp has clear signs warning drivers to yield to pedestrians and cyclists using the space.

    Đảo an toàn trên đường dẫn lên xa lộ có biển báo rõ ràng cảnh báo người lái xe nhường đường cho người đi bộ và người đi xe đạp sử dụng không gian này.

  • In heavy rain, the safety island acts as a refuge for pedestrians who need to wait for the water to recede before crossing the street.

    Khi trời mưa lớn, đảo an toàn đóng vai trò là nơi trú ẩn cho người đi bộ khi họ phải đợi nước rút trước khi băng qua đường.

  • The safety island at the intersection is equipped with benches and lighting, making it a comfortable waiting spot for commuters.

    Đảo an toàn tại ngã tư được trang bị ghế dài và đèn chiếu sáng, tạo nên nơi chờ thoải mái cho người đi làm.

  • The large safety island in the center of the bridge helps prevent accidents by keeping pedestrians separate from vehicle traffic.

    Đảo an toàn lớn ở giữa cầu giúp ngăn ngừa tai nạn bằng cách tách biệt người đi bộ khỏi luồng xe cộ.

  • The safety island on the pedestrian crossing near the school is designed to help children safely cross the road while waiting for the green light.

    Đảo an toàn trên lối đi dành cho người đi bộ gần trường học được thiết kế để giúp trẻ em băng qua đường an toàn trong khi chờ đèn xanh.

  • The safety island in the middle of the major highway allows emergency vehicles to safely attend to incidents without crossing through the traffic.

    Đảo an toàn ở giữa xa lộ chính cho phép xe cứu thương có thể xử lý sự cố một cách an toàn mà không cần phải vượt qua dòng xe cộ.

  • The safety island at the train station platform is designed to provide commuters with a clear and defined path to the station entrance.

    Đảo an toàn tại sân ga xe lửa được thiết kế để cung cấp cho hành khách một lối đi rõ ràng và xác định đến lối vào nhà ga.