Định nghĩa của từ safety glass

safety glassnoun

kính an toàn

/ˈseɪfti ɡlɑːs//ˈseɪfti ɡlæs/

Thuật ngữ "safety glass" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi một loại kính mới được gọi là kính cường lực trở nên phổ biến rộng rãi. Loại kính này được phát triển như một giải pháp thay thế an toàn hơn cho kính truyền thống, loại kính dễ vỡ và gây thương tích trong trường hợp vỡ ngoài ý muốn. Kính cường lực, còn được gọi là kính an toàn cường lực, được tạo ra thông qua một quy trình gọi là tôi luyện. Trong quá trình này, kính được nung nóng đến nhiệt độ cao, khiến kính giãn nở và sau đó nguội nhanh. Quá trình nguội nhanh này khiến kính trở nên cực kỳ bền và chống chịu được những thay đổi nhiệt độ đột ngột. Ứng dụng đầu tiên của kính an toàn là trong ngành công nghiệp ô tô, nơi nó được sử dụng để tạo ra kính chắn gió và cửa sổ bên ít bị vỡ hơn trong trường hợp xảy ra tai nạn. Theo thời gian, kính an toàn đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn trong nhiều sản phẩm, bao gồm cửa ra vào, cửa sổ và đồ nội thất, vì nó cung cấp thêm một lớp bảo vệ trong trường hợp vỡ. Ngày nay, kính an toàn là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, giúp ngăn ngừa thương tích và giảm thiểu rủi ro trong nhiều ứng dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The windshield and side windows of the new car model are made of safety glass to protect the driver and passengers from potential shattering in the event of an accident.

    Kính chắn gió và cửa sổ bên của mẫu xe mới được làm bằng kính an toàn để bảo vệ người lái và hành khách khỏi nguy cơ vỡ tan trong trường hợp xảy ra tai nạn.

  • Safety glass is used in the construction of high-rise buildings to prevent injury from falling debris or glass shards during a storm or earthquake.

    Kính an toàn được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng để ngăn ngừa thương tích do mảnh vỡ hoặc mảnh kính rơi xuống trong bão hoặc động đất.

  • The bathroom mirrors in hospitals and clinics are made of safety glass to reduce the risk of cuts and punctures from broken glass during medical procedures or emergency situations.

    Gương phòng tắm ở bệnh viện và phòng khám được làm bằng kính an toàn để giảm nguy cơ bị cắt hoặc thủng do kính vỡ trong quá trình phẫu thuật hoặc các tình huống khẩn cấp.

  • Federal standards require safety glass to be installed on trains, subways, and buses to prevent injuries from glass fragments in the case of accidents or collisions.

    Tiêu chuẩn liên bang yêu cầu phải lắp kính an toàn trên tàu hỏa, tàu điện ngầm và xe buýt để ngăn ngừa thương tích do mảnh kính vỡ trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc va chạm.

  • When renovating an old building, safety glass should be used to replace any remaining original glass that may have been mistakenly installed without proper safety features.

    Khi cải tạo một tòa nhà cũ, nên sử dụng kính an toàn để thay thế bất kỳ phần kính nguyên bản nào còn sót lại có thể đã được lắp đặt nhầm mà không có các tính năng an toàn phù hợp.

  • Likewise, safety glass should be prioritized during the construction of new buildings to provide superior protection against accidents and unexpected hazards.

    Tương tự như vậy, kính an toàn nên được ưu tiên sử dụng trong quá trình xây dựng các tòa nhà mới để bảo vệ tốt hơn trước các tai nạn và mối nguy hiểm bất ngờ.

  • The use of safety glass offers peace of mind to homeowners and business owners who want to protect their property and loved ones from potential harm.

    Việc sử dụng kính an toàn mang lại sự an tâm cho chủ nhà và chủ doanh nghiệp muốn bảo vệ tài sản và người thân của mình khỏi những nguy hiểm tiềm ẩn.

  • Safety glass has also become a standard feature in many retail stores, especially for the display of fragile items, to minimize the risk of injury during customer interactions or accidents.

    Kính an toàn cũng đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn tại nhiều cửa hàng bán lẻ, đặc biệt là để trưng bày các mặt hàng dễ vỡ, nhằm giảm thiểu nguy cơ thương tích trong quá trình tương tác với khách hàng hoặc tai nạn.

  • Safety glass panels are occasionally used in modern art installations, enabling artists to create visually stunning installations without compromising the safety of viewers or passersby.

    Tấm kính an toàn đôi khi được sử dụng trong các tác phẩm nghệ thuật hiện đại, cho phép các nghệ sĩ tạo ra những tác phẩm nghệ thuật ấn tượng mà không ảnh hưởng đến sự an toàn của người xem hoặc người qua đường.

  • The use of safety glass has significantly decreased the number of injuries associated with broken glass incidents, making it a wise and responsible choice for any construction or renovation project.

    Việc sử dụng kính an toàn đã làm giảm đáng kể số vụ thương tích liên quan đến các vụ vỡ kính, khiến đây trở thành sự lựa chọn sáng suốt và có trách nhiệm cho bất kỳ dự án xây dựng hoặc cải tạo nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches