Định nghĩa của từ safety valve

safety valvenoun

van an toàn

/ˈseɪfti vælv//ˈseɪfti vælv/

Thuật ngữ "safety valve" bắt nguồn từ bối cảnh kỹ thuật hơi nước vào đầu thế kỷ 19. Thuật ngữ này dùng để chỉ một thiết bị cơ học tự động giải phóng áp suất từ ​​một bình kín để ngăn không cho áp suất vượt quá mức an toàn. Ý tưởng bổ sung một thiết bị an toàn tự động mở để giải phóng áp suất hơi khi đạt đến mức đã định trước đã được kỹ sư người Anh Bouché cấp bằng sáng chế vào năm 1820. Thiết bị này, được gọi là van an toàn một chiều, được lắp vào nồi hơi hơi nước để ngăn chúng phát nổ do áp suất cao. Ngoài việc ngăn ngừa tai nạn, việc sử dụng van an toàn còn giúp động cơ hơi nước đáng tin cậy hơn vì áp suất quá cao có thể làm hỏng máy móc, dẫn đến thời gian chết hoặc thậm chí là hỏng toàn bộ hệ thống. Từ đó, khái niệm van an toàn đã được áp dụng cho các ngành công nghiệp khác, bao gồm cả hóa học, nơi van an toàn được sử dụng để ngăn áp suất quá mức trong lò phản ứng hoặc bể chứa, và trong y học, nơi van an toàn được sử dụng để giải phóng áp suất từ ​​các bình chứa trong thiết bị y tế. Trong ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ "safety valve" đã được mở rộng để chỉ bất kỳ thiết bị hoặc cơ chế nào ngăn ngừa các tình huống có khả năng nguy hiểm bằng cách giảm áp suất hoặc giải phóng năng lượng. Ví dụ, van an toàn trong cơ sở chăm sóc có thể đề cập đến chương trình hỗ trợ những người có vấn đề về sức khỏe tâm thần để ngăn ngừa các tình huống khủng hoảng.

namespace

a device that lets out steam or pressure in a machine when it becomes too great

một thiết bị giải phóng hơi nước hoặc áp suất trong máy khi nó trở nên quá lớn

a way of letting out feelings of anger, excitement, etc. without causing harm

một cách để giải tỏa cảm xúc tức giận, phấn khích, v.v. mà không gây hại

Ví dụ:
  • Exercise is a good safety valve for the tension that builds up at work.

    Tập thể dục là biện pháp an toàn tốt để giải tỏa căng thẳng trong công việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches