Định nghĩa của từ sadistic

sadisticadjective

tàn bạo

/səˈdɪstɪk//səˈdɪstɪk/

**Từ "sadistic" bắt nguồn từ tên Hầu tước de Sade.** Nhà quý tộc người Pháp thế kỷ 18 này nổi tiếng với các tác phẩm khám phá chủ đề về tình dục cực đoan và khoái cảm bắt nguồn từ việc gây đau đớn cho người khác. Thuật ngữ "sadism" được đặt ra để mô tả hành vi như vậy và "sadistic" là dạng tính từ của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningác dâm

meaningthích thú những trò tàn ác

namespace
Ví dụ:
  • The serial killer's actions were sadistic, deriving pleasure from inflicting pain and suffering on his victims.

    Hành động của kẻ giết người hàng loạt rất tàn bạo, hắn thích thú khi gây ra đau đớn và đau khổ cho nạn nhân.

  • The prison guard's behavior towards the inmates was sadistic, delighting in their degradation and humiliation.

    Hành vi của cai ngục đối với tù nhân rất tàn ác, thích thú trước sự hạ thấp và làm nhục của họ.

  • The novel's villain exhibited sadistic tendencies, taking pleasure in causing physical and emotional harm to others.

    Nhân vật phản diện trong tiểu thuyết có xu hướng tàn bạo, thích thú khi gây ra tổn hại về thể chất và tinh thần cho người khác.

  • Some individuals find joy in inflicting pain on others, which can be labeled as sadistic behavior.

    Một số cá nhân tìm thấy niềm vui trong việc gây đau đớn cho người khác, điều này có thể được coi là hành vi tàn ác.

  • The torture scene was a clear indication of the person's sadistic nature, as they reveled in causing harm to their victim.

    Cảnh tra tấn là dấu hiệu rõ ràng cho thấy bản chất tàn bạo của kẻ thủ ác, khi chúng thích thú khi gây hại cho nạn nhân.

  • The boss's disciplinary measures could be seen as sadistic, with the sheer enjoyment of making the employees suffer.

    Biện pháp kỷ luật của ông chủ có thể được coi là tàn bạo, với mục đích duy nhất là khiến nhân viên phải chịu đau khổ.

  • The perpetrator's actions towards the helpless victim were a classic example of sadism, with him gaining satisfaction from their pain.

    Hành động của kẻ thủ ác đối với nạn nhân bất lực là ví dụ điển hình của chủ nghĩa bạo dâm, khi hắn tìm thấy sự thỏa mãn từ nỗi đau của nạn nhân.

  • The stalker's behavior could be categorized as sadistic, as they took pleasure in scaring their prey into submission.

    Hành vi của kẻ theo dõi có thể được xếp vào loại bạo dâm, vì chúng thích thú khi dọa con mồi phải khuất phục.

  • The writer's depiction of violence in the story was sadistic, creating an atmosphere of danger and bloodshed.

    Cách tác giả miêu tả bạo lực trong truyện mang tính tàn bạo, tạo nên bầu không khí nguy hiểm và đổ máu.

  • Some people may find pleasure in inflicting pain upon themselves, known as masochism, while others enjoy causing pain, referred to as sadism.

    Một số người có thể tìm thấy niềm vui khi tự gây đau đớn cho mình, được gọi là khổ dâm, trong khi những người khác thích gây đau đớn, được gọi là bạo dâm.