Định nghĩa của từ sackcloth

sackclothnoun

vải thô

/ˈsækklɒθ//ˈsækklɔːθ/

Nguồn gốc của từ "sackcloth" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung cổ "saik" hoặc "saquell", dùng để chỉ một loại vải thô, giống như bao tải được làm từ các vật liệu thô như lông dê, len hoặc vải lông. Loại vải này thường được sử dụng vào thời Trung cổ như một loại trang phục khiêm tốn cho người lao động và nông dân. Trong bối cảnh Kinh thánh, vải thô gắn liền với tang lễ và sám hối. Nó được đề cập trong Cựu Ước như một dấu hiệu của sự ăn năn và thương tiếc, được các nhà tiên tri và mọi người mặc để biểu thị sự đau buồn và ăn năn về tội lỗi của họ. Ngay cả Chúa Jesus Christ cũng được cho là đã mặc vải thô khi bị đưa đến trước Phi-lát. Thuật ngữ "sackcloth" cũng gắn liền với sự nghèo đói và khiêm nhường, và thường được các nhà sư mặc như một dấu hiệu của lòng sùng kính của họ đối với Chúa. Ngày nay, vải thô vẫn được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là như một phần của trang phục nghi lễ trong một số nền văn hóa và truyền thống. Trong tiếng Anh hiện đại, "sackcloth" thường được dùng theo nghĩa bóng để chỉ một cái gì đó giản dị, đơn giản hoặc khắc khổ, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc tâm linh. Ví dụ, "preaching in sackcloth and ashes" là một thuật ngữ mô tả hành động tự hành xác hoặc sám hối như một cách để ăn năn tội lỗi của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải bao tải

meaningquần áo tang; quần áo mặc khi sám hối

meaningđể tang, sám hối ăn năn

namespace
Ví dụ:
  • He sat mournfully in a small room, clad only in a tattered sackcloth to show his deep remorse for his wrongdoings.

    Ông ngồi buồn bã trong một căn phòng nhỏ, chỉ mặc một tấm vải thô rách rưới để thể hiện sự hối hận sâu sắc về những việc làm sai trái của mình.

  • The crowd watching the stage play shook their heads in sympathy as they witnessed the protagonist wearing a rough sackcloth and ashes smeared on his face, a traditional symbol of penance.

    Đám đông xem vở kịch lắc đầu tỏ vẻ thông cảm khi chứng kiến ​​nhân vật chính mặc áo vải thô và bôi tro lên mặt, một biểu tượng truyền thống của sự sám hối.

  • She tore her expensive dress into shreds and donned the rough material of sackcloth, determined to show her dedication to God's will and turn her back on worldly possessions.

    Bà xé nát chiếc váy đắt tiền của mình và mặc vào người tấm vải thô, quyết tâm thể hiện sự tận tụy với ý muốn của Chúa và quay lưng lại với của cải thế gian.

  • As she stood in the courtroom, awaiting her fate, the defendant hung her head, dressed only in a rough sackcloth, a mournful symbol of the remorse and regret that had gone before.

    Khi đứng trong phòng xử án, chờ đợi số phận của mình, bị cáo cúi đầu, chỉ mặc một tấm vải thô, một biểu tượng buồn thảm cho sự hối hận và tiếc nuối đã qua.

  • The preacher strode forward, donning a rough sackcloth as he began to talk of tragedy and loss, relating it to the harsh realities that the world presented to those who had earned their blessings through hard work and faithfulness.

    Nhà thuyết giáo bước tới, khoác trên mình tấm vải thô khi bắt đầu nói về thảm kịch và mất mát, liên hệ đến thực tế khắc nghiệt mà thế giới mang đến cho những người đã đạt được phước lành nhờ sự chăm chỉ và lòng trung thành.

  • The monks chanted their liturgy hymns in solemn voices, while one of them wearing a long, bleached-out piece of sackcloth walked slowly into the congregation, requesting alms for his monastery.

    Các tu sĩ tụng kinh bằng giọng trang nghiêm, trong khi một người mặc tấm vải thô dài đã tẩy trắng bước chậm rãi vào giáo đoàn, xin bố thí cho tu viện của mình.

  • The rebels, sympathetic to the cause, marched into town in a visible show of strength, their clothing made of rough, sackcloth material, a potent symbol that they intended to undermine authority at any cost.

    Những người nổi loạn, đồng cảm với sự nghiệp của họ, đã tiến vào thị trấn để phô trương sức mạnh, quần áo của họ làm bằng vải thô, một biểu tượng mạnh mẽ cho thấy họ có ý định làm suy yếu chính quyền bằng mọi giá.

  • The children giggled as they played a game of "dress-up," donning old, faded sackcloths and accostumes, imitating the stern and strict image of their ancestors.

    Những đứa trẻ khúc khích chơi trò "hóa trang", mặc những tấm vải thô cũ kỹ, bạc màu và đeo trang sức, bắt chước hình ảnh nghiêm khắc và nghiêm nghị của tổ tiên chúng.

  • The bride, eyes bright with joy and hope, stood before her congregation, outshining them all with her fine, white gown. But there, beside her, stood the maid of honor, clad in rough sackcloth, meant to showcase the Biblical message of humility that needed upholding.

    Cô dâu, đôi mắt sáng ngời niềm vui và hy vọng, đứng trước hội chúng, làm lu mờ tất cả mọi người với chiếc váy cưới trắng tinh. Nhưng ở đó, bên cạnh cô, là phù dâu chính, mặc vải thô, có ý muốn thể hiện thông điệp của Kinh thánh về sự khiêm nhường cần được duy trì.

  • As she mourned her loved one, the woman sifted elegantly through the mournful layers of ashes and sackcloth, remembering what truly mattered in life,

    Trong khi thương tiếc người thân yêu của mình, người phụ nữ đã nhẹ nhàng sàng lọc qua những lớp tro tàn và vải thô đau buồn, nhớ lại những gì thực sự quan trọng trong cuộc sống,

Thành ngữ

wear, put on, etc. sackcloth and ashes
to behave in a way that shows that you are sorry for something that you have done