danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự đánh đập
trừng phạt
/tʃæˈstaɪzmənt//tʃæˈstaɪzmənt/"Chastisement" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "chastier", có nghĩa là "trừng phạt". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "castigare", có cùng nghĩa. Cốt lõi của "castigare" là "caedere", có nghĩa là "đánh đập", phản ánh bản chất vật lý của hình phạt trong thời cổ đại. Theo thời gian, "chastisement" đã phát triển để bao hàm bất kỳ hình thức sửa chữa, khiển trách hoặc kỷ luật nào, dù là về thể chất hay lời nói.
danh từ
sự trừng phạt, sự trừng trị
sự đánh đập
physical punishment
hình phạt thể chất
Việc trừng phạt hợp lý đối với trẻ em được pháp luật cho phép.
Sau nhiều lần không tuân theo quy định của cha mẹ, cuối cùng đứa trẻ phải chịu hình phạt bằng cách cấm túc trong một tuần.
Giáo viên đã cho cô điểm F trong bài kiểm tra, cô biết đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy cô sắp bị phạt vì những lỗi bất cẩn mà cô đã mắc phải.
Những lời lẽ gay gắt và các bài tập luyện khắc nghiệt của huấn luyện viên đều là một phần trong lời khiển trách của ông đối với màn trình diễn yếu kém của đội trong trận đấu trước.
Anh bị sếp khiển trách vì nhiều lỗi lầm đã mắc phải trong một dự án quan trọng, điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đến lợi nhuận của công ty.
criticism of somebody for doing something wrong
chỉ trích ai đó vì đã làm điều gì sai