Định nghĩa của từ penitence

penitencenoun

sự ăn năn

/ˈpenɪtəns//ˈpenɪtəns/

Từ "penitence" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "paenitentia" có nghĩa là "regret" hoặc "ăn năn", cụ thể là hối hận về hành động của một người. Cảm giác hối hận hoặc ăn năn này là một thành phần chính của khái niệm sám hối của Công giáo, đó là hành động cầu xin Chúa tha thứ cho tội lỗi của một người. Cuối cùng, từ "penitence" đã đi vào tiếng Anh trung đại, nơi nó được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm sự tha thứ hoặc chuộc tội cho tội lỗi của một người. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng không chỉ bao gồm việc tìm kiếm sự tha thứ mà còn bao gồm trạng thái cảm xúc cảm thấy hối tiếc hoặc hối hận về hành động của một người. Ngày nay, từ "penitence" vẫn được sử dụng để mô tả hành động tìm kiếm sự tha thứ và sửa chữa lỗi lầm của một người, và đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều truyền thống tôn giáo và tâm linh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ăn năn, sự hối lỗi; sự sám hối

namespace
Ví dụ:
  • After realizing the severity of his actions, he expressed sincere penitence and asked for forgiveness.

    Sau khi nhận ra mức độ nghiêm trọng của hành động của mình, anh đã bày tỏ sự ăn năn chân thành và cầu xin sự tha thứ.

  • The accused showed ample signs of penitence during trial, including apologizing to the victim and their loved ones.

    Bị cáo đã thể hiện rõ dấu hiệu ăn năn trong phiên tòa, bao gồm cả việc xin lỗi nạn nhân và những người thân yêu của họ.

  • The priest counseled the repentant sinner and encouraged her to show true penitence through good deeds and prayer.

    Vị linh mục khuyên bảo tội nhân ăn năn và khuyến khích cô ấy thể hiện lòng ăn năn thực sự thông qua việc làm tốt và lời cầu nguyện.

  • The judge acknowledged the penitence demonstrated by the criminal during his time in prison, resulting in a lighter sentence.

    Thẩm phán thừa nhận sự ăn năn của tên tội phạm trong thời gian ngồi tù, dẫn đến mức án nhẹ hơn.

  • Despite being filled with regret, the person hesitated to confess their crime for fear of not being forgiven and not demonstrating proper penitence.

    Mặc dù vô cùng hối hận, người đó vẫn ngần ngại thú nhận tội lỗi của mình vì sợ không được tha thứ và không thể hiện sự ăn năn đúng mực.

  • The man's repentance and penitence shone through in his actions, as he worked tirelessly to make amends for his mistakes.

    Sự ăn năn và hối lỗi của người đàn ông thể hiện rõ qua hành động của ông khi ông làm việc không biết mệt mỏi để sửa chữa lỗi lầm của mình.

  • The accused's detailed confession, genuine contrition, and commitment to reform were all evidence of penitence in the eyes of the court.

    Lời thú tội chi tiết, sự ăn năn thực sự và cam kết cải tạo của bị cáo đều là bằng chứng cho thấy sự ăn năn dưới góc nhìn của tòa án.

  • The priest offered the penitent forgiveness and comfort, emphasizing that true penitence involves taking responsibility for one's actions and seeking to change for the better.

    Vị linh mục ban sự tha thứ và an ủi cho người ăn năn, nhấn mạnh rằng sự ăn năn thực sự bao gồm việc chịu trách nhiệm về hành động của mình và tìm cách thay đổi để tốt hơn.

  • The criminal's penitence was called into question when he denied responsibility for his crime and made no effort to apologize or make amends.

    Sự ăn năn của tên tội phạm đã bị đặt dấu hỏi khi hắn phủ nhận trách nhiệm về tội ác của mình và không hề có nỗ lực xin lỗi hay sửa chữa.

  • Despite her penitence, the woman faced sentencing because she failed to make restitution or show any actions that further appeased her victims.

    Mặc dù đã ăn năn, người phụ nữ này vẫn phải đối mặt với bản án vì cô không bồi thường hoặc không có hành động nào để xoa dịu nạn nhân.