Định nghĩa của từ humiliation

humiliationnoun

sự sỉ nhục

/hjuːˌmɪliˈeɪʃn//hjuːˌmɪliˈeɪʃn/

Từ "humiliation" có một hành trình hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "humilis", có nghĩa là "low" hoặc "khiêm tốn". Sau đó, từ này được chuyển thể thành tiếng Pháp cổ "humilier", có nghĩa là "làm cho khiêm tốn" hoặc "hạ thấp". Từ tiếng Anh "humiliation" xuất hiện vào thế kỷ 16, kết hợp khái niệm "humility" với hành động bị hạ thấp hoặc bị hạ thấp. Vì vậy, bị làm nhục có nghĩa là bị làm cho cảm thấy thấp kém, tầm thường hoặc không xứng đáng, thường là thông qua sự xấu hổ hoặc mất mặt trước công chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm nhục, sự làm bẽ mặt

meaningtình trạng bị làm nhục, tình trạng bị làm bẽ mặt

namespace
Ví dụ:
  • After losing the important presentation, John couldn't help but feel humiliated in front of his colleagues.

    Sau khi thua một bài thuyết trình quan trọng, John không khỏi cảm thấy bẽ mặt trước đồng nghiệp.

  • The actress, who had a wardrobe malfunction on stage, was mortified by the humiliation she faced.

    Nữ diễn viên đã gặp sự cố trang phục trên sân khấu và vô cùng đau khổ vì sự sỉ nhục mà cô phải đối mặt.

  • The student's defiance throughout the exam caught the teacher's attention, and resulted in a public humiliation in front of the entire class.

    Sự bất chấp của học sinh trong suốt kỳ thi đã thu hút sự chú ý của giáo viên và dẫn đến việc bị làm nhục trước toàn thể lớp.

  • The politician's lies and scandals eventually led to his humiliation as media and public opinion turned against him.

    Những lời nói dối và bê bối của chính trị gia này cuối cùng đã khiến ông phải chịu sự sỉ nhục khi truyền thông và dư luận quay lưng lại với ông.

  • The athlete was humiliated after missing his penalty kick in a crucial match, and could not bear to face the crowd's disappointment.

    Vận động viên này đã cảm thấy nhục nhã sau khi đá hỏng quả phạt đền trong một trận đấu quan trọng và không thể chịu đựng được sự thất vọng của đám đông.

  • The company's president was forced to apologize and accept responsibility for the humiliating disclosure of sensitive information.

    Chủ tịch công ty buộc phải xin lỗi và chịu trách nhiệm vì đã tiết lộ thông tin nhạy cảm một cách đáng xấu hổ.

  • The victim of cyberbullying was mortified by the humiliation of seeing her intimate pictures shared online.

    Nạn nhân của nạn bắt nạt trên mạng cảm thấy xấu hổ khi nhìn thấy những bức ảnh riêng tư của mình bị chia sẻ trực tuyến.

  • The accused criminal refused to face the judge and chose to be sentenced by surrender, rather than face the shame and humiliation of being convicted in public.

    Kẻ bị buộc tội đã từ chối đối mặt với thẩm phán và chọn cách đầu hàng, thay vì phải chịu sự xấu hổ và nhục nhã khi bị kết án trước công chúng.

  • The comedian's poorly delivered joke resulted in a collective sigh and an uncomfortable silence as the audience lost their sense of humour, causing him to be humiliated.

    Câu chuyện cười tệ hại của diễn viên hài đã khiến khán giả thở dài và im lặng khó xử vì mất đi khiếu hài hước, khiến anh cảm thấy bị làm nhục.

  • The teacher's mispronunciation of a simple word in class brought on a humiliating moment, followed by ruthless jokes from the students.

    Việc giáo viên phát âm sai một từ đơn giản trong lớp đã gây ra khoảnh khắc bẽ mặt, tiếp theo là những trò đùa tàn nhẫn từ phía học sinh.