Định nghĩa của từ ruthlessness

ruthlessnessnoun

sự tàn nhẫn

/ˈruːθləsnəs//ˈruːθləsnəs/

"Ruthlessness" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "reowth", có nghĩa là "thương hại, trắc ẩn, nhân từ". Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành "unruth" (thiếu thương hại), phát triển thành "ruthless" vào thế kỷ 14. Việc thêm hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, đã tạo ra "ruthlessness" vào thế kỷ 16. Do đó, từ "ruthlessness" theo nghĩa đen có nghĩa là "trạng thái thiếu lòng thương xót hoặc lòng trắc ẩn", làm nổi bật bản chất tàn nhẫn và không thương tiếc của khái niệm này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm

namespace
Ví dụ:
  • The corporation's ruthless tactics in negotiating with their competitors have earned them a reputation for being cutthroat in the industry.

    Chiến thuật đàm phán tàn nhẫn của công ty với các đối thủ cạnh tranh đã khiến họ nổi tiếng là kẻ tàn nhẫn trong ngành.

  • The dictator's ruthless reign over the country left thousands of innocent civilians dead in his wake.

    Sự cai trị tàn bạo của tên độc tài đối với đất nước đã khiến hàng ngàn thường dân vô tội phải chết.

  • The CEO's ruthless approach to cost-cutting led to significant layoffs and a decline in employee morale.

    Cách tiếp cận cắt giảm chi phí tàn nhẫn của CEO đã dẫn đến việc sa thải hàng loạt và làm giảm tinh thần của nhân viên.

  • The gang leader's ruthless methods have made him one of the most feared criminals in the city.

    Những phương pháp tàn nhẫn của thủ lĩnh băng đảng đã khiến hắn trở thành một trong những tên tội phạm đáng sợ nhất thành phố.

  • The politician's ruthless ambition has alienated many of his former allies and put his career at risk.

    Tham vọng tàn nhẫn của chính trị gia này đã khiến nhiều đồng minh cũ của ông xa lánh và khiến sự nghiệp của ông gặp nguy hiểm.

  • The athlete's ruthless pursuit of victory often left opponents injured and demoralized.

    Việc theo đuổi chiến thắng một cách tàn nhẫn của vận động viên thường khiến đối thủ bị thương và mất tinh thần.

  • The mafia boss's ruthless grip on his syndicate ensured loyalty, but also created a culture of fear and violence.

    Sự kìm kẹp tàn nhẫn của trùm mafia đối với tổ chức của mình đảm bảo lòng trung thành, nhưng cũng tạo ra một nền văn hóa sợ hãi và bạo lực.

  • The CEO's ruthless decision to outsource overseas led to the shutdown of the company's local manufacturing plants.

    Quyết định tàn nhẫn của CEO khi thuê ngoài sản xuất đã dẫn đến việc đóng cửa các nhà máy sản xuất tại địa phương của công ty.

  • The ruthless vigilante's methods may have delivered justice, but they crossed the line into vigilantism.

    Những phương pháp của nhóm cảnh vệ tàn nhẫn này có thể mang lại công lý, nhưng họ đã vượt qua ranh giới và trở thành những kẻ tự xưng là cảnh vệ.

  • The athlete's ruthless self-interest in winning at all costs often alienated teammates and hurt the team's overall performance.

    Sự ích kỷ tàn nhẫn của vận động viên trong việc muốn giành chiến thắng bằng mọi giá thường khiến các đồng đội xa lánh và làm ảnh hưởng đến thành tích chung của đội.