Định nghĩa của từ rubberized

rubberizedadjective

cao su hóa

/ˈrʌbəraɪzd//ˈrʌbəraɪzd/

Từ "rubberized" bắt nguồn từ chất mà chúng ta gọi là cao su, có nguồn gốc từ cây Hevea brasiliensis. Quá trình phủ hoặc xử lý vật liệu bằng chất này để làm cho nó đàn hồi, dẻo dai và không thấm nước hơn được gọi là cao su hóa. Khái niệm cao su hóa đã có từ cuối thế kỷ 19, khi Charles Goodyear phát hiện ra quá trình lưu hóa, xử lý cao su bằng hóa chất để làm cho nó bền hơn và linh hoạt hơn cho nhiều mục đích sử dụng công nghiệp. Thuật ngữ "rubberized" trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 khi các vật liệu cao su hóa ngày càng trở nên phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất ô tô đến xây dựng và làm đường. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả quá trình phủ hoặc xử lý bề mặt bằng cao su để cải thiện các đặc tính của chúng và cung cấp thêm chức năng, chẳng hạn như ngăn nước thấm, giảm rung động hoặc tăng cường độ bám.

namespace
Ví dụ:
  • The rubberized surface of the playground equipment provides a safe and slip-resistant play area for children.

    Bề mặt cao su của thiết bị sân chơi mang đến khu vực vui chơi an toàn và chống trượt cho trẻ em.

  • The rubberized tires on the race car made it easier to handle on the wet track.

    Lốp xe đua được làm bằng cao su giúp xe dễ điều khiển hơn trên đường đua ướt.

  • The boots that fishermen wear have rubberized soles to provide extra traction on slippery surfaces.

    Đôi ủng mà ngư dân mang có đế cao su để tăng thêm lực bám trên bề mặt trơn trượt.

  • The detector pads on the ground at the airport have a rubberized coating to prevent false alarms and improve efficiency.

    Các miếng đệm cảm biến trên mặt đất tại sân bay được phủ lớp cao su để ngăn ngừa báo động giả và nâng cao hiệu quả.

  • The jacket that hikers wear has a rubberized layer to protect them from rain and other harsh weather conditions.

    Chiếc áo khoác mà người đi bộ đường dài mặc có lớp cao su để bảo vệ họ khỏi mưa và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt khác.

  • The soccer field in the stadium has synthetic turf with rubberized infill to make it more durable and suitable for year-round use.

    Sân bóng đá trong sân vận động có cỏ nhân tạo với lớp cao su bên trong giúp sân bền hơn và phù hợp để sử dụng quanh năm.

  • The dock at the marina has a rubberized coating to prevent damage from boats and provide a secure anchor point.

    Bến tàu tại bến du thuyền được phủ lớp cao su để ngăn ngừa hư hại do tàu thuyền gây ra và cung cấp điểm neo an toàn.

  • The paving stone in the courtyard of the school has a rubberized finish that reduces noise pollution and minimizes damage to vehicles.

    Đá lát trong sân trường được phủ cao su giúp giảm tiếng ồn và hạn chế tối đa thiệt hại cho xe cộ.

  • The fender on a boat has a rubberized coating that acts as a shock absorber to protect the hull from impacts with other boats or obstacles.

    Tấm chắn bùn trên thuyền có lớp phủ cao su đóng vai trò như bộ giảm xóc để bảo vệ thân thuyền khỏi va chạm với các thuyền khác hoặc chướng ngại vật.

  • The gardening gloves have a rubberized coating that makes them durable, waterproof, and non-slip, making them ideal for digging, planting, and handling crops.

    Găng tay làm vườn có lớp phủ cao su giúp chúng bền, chống thấm nước và chống trượt, lý tưởng cho việc đào, trồng và xử lý cây trồng.