Định nghĩa của từ engrossed

engrossedadjective

mải mê

/ɪnˈɡrəʊst//ɪnˈɡrəʊst/

Từ "engrossed" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "engrossien", có nghĩa là "mua với số lượng lớn". Ban đầu, từ này ám chỉ đến hoạt động của các thương gia mua hàng hóa với số lượng lớn. Theo thời gian, nghĩa của từ này thay đổi để mô tả hành động hoàn toàn thu hút sự chú ý của ai đó. Sự thay đổi này có thể phản ánh cách một người bị cuốn hút bởi một nhiệm vụ hoặc sở thích trở thành "consumed", tương tự như cách một thương gia hấp thụ một lượng lớn hàng hóa. Tiền tố "en" biểu thị "in" hoặc "vào", càng củng cố thêm ý tưởng đắm chìm hoàn toàn vào một điều gì đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý)

meaningchiếm, choán hết (thì giờ)

meaningchiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò)

namespace
Ví dụ:
  • The author was completely engrossed in writing her novel for hours without even noticing the passing of time.

    Tác giả đã hoàn toàn đắm chìm vào việc viết tiểu thuyết của mình trong nhiều giờ mà không hề để ý đến thời gian trôi qua.

  • As soon as the movie began, the audience was engrossed in the suspenseful storyline and hardly bothered to stir until the very end.

    Ngay khi bộ phim bắt đầu, khán giả đã bị cuốn hút vào cốt truyện hồi hộp và không buồn nhúc nhích cho đến tận phút cuối.

  • The painter was so engrossed in her artwork that she completely lost track of time and only emerged from her studio several hours later.

    Người họa sĩ quá đắm chìm vào tác phẩm nghệ thuật của mình đến nỗi bà hoàn toàn quên mất thời gian và chỉ ra khỏi xưởng vẽ sau đó vài giờ.

  • The student was engrossed in her textbook, diligently studying for the upcoming exam without being interruptedby any outside distractions.

    Cô sinh viên đang chăm chú đọc sách giáo khoa, siêng năng học tập cho kỳ thi sắp tới mà không bị bất kỳ tác nhân gây xao nhãng nào từ bên ngoài làm gián đoạn.

  • The scientist was engrossed in her research, completely immersed in her experiments and data analysis until the late hours of the night.

    Nhà khoa học đắm chìm vào nghiên cứu, hoàn toàn đắm chìm vào các thí nghiệm và phân tích dữ liệu cho đến tận khuya.

  • The actor was so engrossed in his performance that he seemed to be completely in character, captivating the audience with his convincing portrayal.

    Nam diễn viên đã nhập tâm vào vai diễn của mình đến nỗi anh dường như đã nhập tâm hoàn toàn vào nhân vật, quyến rũ khán giả bằng sự thể hiện đầy thuyết phục.

  • The reader was engrossed in the novel, hanging onto every word as if her life depended on it.

    Người đọc bị cuốn hút vào cuốn tiểu thuyết, chăm chú theo dõi từng từ ngữ như thể mạng sống của cô ấy phụ thuộc vào nó.

  • The music lover was engrossed in the concert, completely lost in the rhythm and melody of the music.

    Người yêu nhạc bị cuốn hút vào buổi hòa nhạc, hoàn toàn đắm chìm vào nhịp điệu và giai điệu của âm nhạc.

  • The doctor was engrossed in the patient's condition, carefully listening to their symptoms and asking thoughtful questions to arrive at a proper diagnosis.

    Bác sĩ luôn chú ý đến tình trạng của bệnh nhân, lắng nghe cẩn thận các triệu chứng của họ và đặt ra những câu hỏi sâu sắc để đưa ra chẩn đoán phù hợp.

  • The athlete was engrossed in the game, fully engaged in the competition and determined to win.

    Vận động viên này đắm chìm vào trò chơi, tập trung hoàn toàn vào cuộc thi và quyết tâm giành chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches