Định nghĩa của từ rub out

rub outphrasal verb

xóa sạch

////

Thuật ngữ "rub out" ban đầu ám chỉ hành động xóa hoặc xóa các ký tự hoặc bản vẽ đã in bằng cục tẩy hoặc dụng cụ mài mòn khác. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi việc sử dụng bút chì và in thạch bản trở nên phổ biến hơn trong nghệ thuật đồ họa. Thuật ngữ này có hàm ý đen tối hơn vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong giới tội phạm, khi nó có nghĩa là loại bỏ các cá nhân thông qua bạo lực hoặc giết người. Ý nghĩa của thuật ngữ này xuất hiện trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ khi các ông trùm tội phạm có tổ chức sử dụng "rub outs" như một hình thức trả thù đối với các thành viên băng đảng đối thủ hoặc người cung cấp thông tin. Theo thời gian, thuật ngữ lóng này đã phát triển để bao gồm nhiều cách sử dụng ẩn dụ hơn, chẳng hạn như "xóa" các khoản nợ, vết bẩn hoặc lỗi, có nghĩa là xóa hoặc loại bỏ chúng hoàn toàn. Nó cũng có thể ám chỉ việc xóa hoặc che giấu thông tin hoặc bằng chứng, chẳng hạn như trong hành động "xóa" tên hoặc danh tính của một người khỏi hồ sơ hoặc cơ sở dữ liệu. Tóm lại, từ "rub out" ban đầu là một từ dùng để mô tả việc xóa hoặc loại bỏ các ký tự đã in, nhưng đã trở thành biểu tượng cho một dạng "ruination" nghiêm trọng và đáng ngại hơn trong xã hội đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • The inspector carefully rubbed out the wrong answers on the student's test with a rubber eraser to ensure a fair grade.

    Thanh tra viên cẩn thận xóa những câu trả lời sai trong bài kiểm tra của học sinh bằng cục tẩy cao su để đảm bảo điểm số công bằng.

  • The artist used a kneaded eraser to gently rub out the sketch marks and reveal the final portrait's intricate details.

    Nghệ sĩ đã sử dụng một cục tẩy nhào để nhẹ nhàng xóa đi các dấu phác thảo và để lộ ra những chi tiết phức tạp của bức chân dung cuối cùng.

  • The detective rubbed out the fingerprints on the crime scene using a specialized eraser to help gather evidence.

    Thám tử đã xóa sạch dấu vân tay tại hiện trường vụ án bằng một cục tẩy chuyên dụng để thu thập bằng chứng.

  • The exhibition's curator rubbed out the damaged areas on the painting with a soft-tipped eraser to preserve its value and beauty.

    Người phụ trách triển lãm đã xóa những phần bị hỏng trên bức tranh bằng một cục tẩy đầu mềm để giữ nguyên giá trị và vẻ đẹp của bức tranh.

  • The calligrapher removed unnecessary strokes from the lettering by rubbing it out with an electric eraser pen.

    Người thư pháp xóa những nét không cần thiết khỏi chữ viết bằng cách xóa chúng bằng bút tẩy điện.

  • The architect initially designed the building with intricate details, but later rubbed them out to simplify the structure for easy construction.

    Ban đầu, kiến ​​trúc sư thiết kế tòa nhà với các chi tiết phức tạp, nhưng sau đó đã xóa bỏ chúng để đơn giản hóa cấu trúc nhằm dễ xây dựng.

  • The stage manager rubbed out the misplaced marks and cues on the stage floor with a special rubber to prepare for the show's second run.

    Người quản lý sân khấu xóa những dấu hiệu và tín hiệu sai vị trí trên sàn sân khấu bằng một loại cao su đặc biệt để chuẩn bị cho lần trình diễn thứ hai.

  • The prison warden rubbed out the graffiti on the walls with a coarse-grained eraser to restore order and neatness in the facility.

    Người quản giáo nhà tù đã xóa các hình vẽ bậy trên tường bằng một cục tẩy thô để khôi phục lại trật tự và sự ngăn nắp trong cơ sở.

  • The photographer used a refillable eraser to rub out the excess glue that stuck on the negative in the darkroom's enlarger process.

    Nhiếp ảnh gia đã sử dụng một cục tẩy có thể nạp lại để xóa phần keo thừa bám trên phim âm bản trong quá trình phóng ảnh trong phòng tối.

  • The typist was asked to rub out the typo in the document and replace it with the correct character to ensure accuracy in the final output.

    Người đánh máy được yêu cầu xóa lỗi đánh máy trong tài liệu và thay thế bằng ký tự đúng để đảm bảo độ chính xác trong bản in cuối cùng.