Định nghĩa của từ eraser

erasernoun

cục tẩy, cục gôm

/ɪˈreɪzə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "eraser" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "radere", có nghĩa là "cạo" hoặc "cạo râu". Điều này có lý, vì cục tẩy ban đầu chỉ đơn giản là vật liệu thô được sử dụng để cạo sạch các vết bút chì. Theo thời gian, từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, cuối cùng trở thành "eraser" vào thế kỷ 18. Cục tẩy hiện đại, làm từ cao su, chỉ trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, nhưng bản thân từ này phản ánh truyền thống lâu đời là xóa các vết không mong muốn.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười xoá, người xoá bỏ

meaningcái tẩy, cái cạo

meaninggiẻ lau bảng tha thiết

namespace
Ví dụ:
  • After making a mistake in my math assignment, I reached for my eraser to correct it.

    Sau khi mắc lỗi trong bài tập toán, tôi cầm cục tẩy để sửa.

  • I accidentally drew outside the lines of my coloring book, but I easily fixed it with my eraser.

    Tôi vô tình vẽ ra ngoài đường kẻ của cuốn sách tô màu, nhưng tôi dễ dàng sửa lại bằng cục tẩy.

  • The teacher passed out a worksheet, and I grabbed my eraser along with my pencil and started working.

    Giáo viên phát một tờ giấy làm bài và tôi cầm cục tẩy cùng với bút chì rồi bắt đầu làm bài.

  • There's an ink stain on my notebook page, but luckily, my eraser is sharp enough to wipe it away.

    Có một vết mực trên trang vở của tôi, nhưng may mắn thay, cục tẩy của tôi đủ sắc để xóa sạch vết mực.

  • My child's coloring book left some leftover marks, so I handed them my favorite pink eraser to tidy it up.

    Quyển sách tô màu của con tôi còn sót lại một số dấu vết, vì vậy tôi đã đưa cho con cục tẩy màu hồng yêu thích của tôi để xóa sạch.

  • I wish I had an eraser to take back some of the words I said in that argument.

    Tôi ước gì mình có một cục tẩy để xóa đi một số lời tôi đã nói trong cuộc tranh luận đó.

  • The eraser on my favorite pencil has almost run out, but I'm not ready to replace it yet.

    Cục tẩy trên chiếc bút chì yêu thích của tôi sắp hết, nhưng tôi vẫn chưa muốn thay nó.

  • The classroom eraser board is getting messy, but with my trusty eraser, I can keep it clean.

    Bảng tẩy của lớp học đang trở nên bẩn, nhưng với cục tẩy đáng tin cậy của mình, tôi có thể giữ nó sạch sẽ.

  • My budget collapse led me to use my eraser metaphorically to revise and undo my financial decisions.

    Việc ngân sách của tôi bị cạn kiệt khiến tôi phải sử dụng cục tẩy theo nghĩa bóng để xem xét lại và hoàn tác các quyết định tài chính của mình.

  • The ink from my pen bled through the next page, but my eraser quickly turned it into a blank slip.

    Mực từ bút của tôi thấm sang trang tiếp theo, nhưng cục tẩy đã nhanh chóng biến nó thành một tờ giấy trắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches