Định nghĩa của từ royal

royaladjective

vua, nữ hoàng, hoàng gia

/ˈrɔɪəl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "royal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "roial", bắt nguồn từ tiếng Latin "regalis", có nghĩa là "thuộc về vua" hoặc "hoàng gia". Từ tiếng Latin này được dùng để mô tả những thứ thuộc về hoặc có liên quan đến vua hoặc nữ hoàng. Từ tiếng Pháp cổ "roial" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "royal," và kể từ đó được dùng để mô tả những thứ có liên quan hoặc đặc trưng của quốc vương hoặc hoàng gia. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "royal" thường được dùng để mô tả những thứ có chất lượng cao hoặc gắn liền với hoàng gia. Ví dụ, "royal treatment" có thể ám chỉ việc được đối xử rất xa hoa và chiều chuộng, trong khi "royal court" có thể ám chỉ đến gia đình hoặc tùy tùng của quốc vương. Từ "royal" cũng được sử dụng trong tên của nhiều tổ chức và định chế có liên quan đến hoàng gia, chẳng hạn như Hoàng gia hoặc Hải quân Hoàng gia.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) vua

examplethe royal family: hoàng gia

exampleprince royal: hoàng thái tử

meaning(Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh)

exampleRoyal Military Academy: học viện quân sự hoàng gia

exampleRoyal Air Eorce: không quân hoàng gia

exampleRoyal Navy: hải quân hoàng gia

meaningnhư vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy

exampleto give someone a royal welcome: đón tiếp ai một cách trọng thể

type danh từ

meaning(thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân

examplethe royal family: hoàng gia

exampleprince royal: hoàng thái tử

meaning(như) royal_stag

exampleRoyal Military Academy: học viện quân sự hoàng gia

exampleRoyal Air Eorce: không quân hoàng gia

exampleRoyal Navy: hải quân hoàng gia

meaning(hàng hải) (như) royal_sail

exampleto give someone a royal welcome: đón tiếp ai một cách trọng thể

namespace

connected with or belonging to the king or queen of a country

kết nối với hoặc thuộc về vua hoặc nữ hoàng của một quốc gia

Ví dụ:
  • the royal family

    gia đinh hoang gia

  • the royal household/court

    gia đình hoàng gia/tòa án

  • a royal wedding

    một đám cưới hoàng gia

  • a royal palace

    một cung điện hoàng gia

  • During the Second World War the royal couple played a prominent role.

    Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, cặp đôi hoàng gia đóng một vai trò nổi bật.

  • by royal appointment (= a sign used by companies that supply goods to the royal family)

    theo sự chỉ định của hoàng gia (= một dấu hiệu được sử dụng bởi các công ty cung cấp hàng hóa cho gia đình hoàng gia)

  • She took the opportunity to meet members of the British royal family.

    Cô nhân cơ hội gặp gỡ các thành viên của hoàng gia Anh.

Từ, cụm từ liên quan

used in the names of organizations that serve or are supported by a king or queen

được sử dụng dưới tên của các tổ chức phục vụ hoặc được hỗ trợ bởi vua hoặc nữ hoàng

Ví dụ:
  • the Royal Navy

    Hải quân Hoàng gia

  • the Royal Society for the Protection of Birds

    Hiệp hội Bảo vệ Chim Hoàng gia

impressive; suitable for a king or queen

ấn tượng; thích hợp cho một vị vua hoặc hoàng hậu

Ví dụ:
  • We were given a royal welcome.

    Chúng tôi đã được chào đón như hoàng gia.

Từ, cụm từ liên quan