Định nghĩa của từ royal yacht

royal yachtnoun

du thuyền hoàng gia

/ˌrɔɪəl ˈjɒt//ˌrɔɪəl ˈjɑːt/

Thuật ngữ "royal yacht" bắt nguồn từ thời Phục hưng khi các quốc vương châu Âu bắt đầu đi du lịch bằng đường biển vì mục đích ngoại giao, chiến lược và giải trí. Những quốc vương này cần những con tàu lớn và sang trọng để vận chuyển họ, gia đình và đoàn tùy tùng của họ một cách an toàn và thoải mái. Tài liệu tham khảo đầu tiên được biết đến về du thuyền hoàng gia là vào năm 1765 khi Vua George III của Anh ra lệnh đóng một chiếc xà lúp 31 khẩu súng có tên là HMS Royal Charlotte. Con tàu này được coi là du thuyền hoàng gia vì nó được thiết kế riêng cho gia đình hoàng gia sử dụng và có các tiện nghi hiện đại để giải trí và thư giãn. Truyền thống đóng du thuyền hoàng gia vẫn tiếp tục trong các chế độ quân chủ châu Âu, với mỗi chế độ bổ sung các tính năng và danh hiệu độc đáo của riêng mình vào những con tàu này. Ví dụ, Nữ hoàng Victoria của Anh đã đổi tên du thuyền HMS Victoria và Albert thành HMY (Du thuyền của Nữ hoàng) Victoria và Albert, trong khi Vua George V của Vương quốc Anh đổi tên Britannia thành Du thuyền Hoàng gia HMY Britannia. Từ "royal" trong ngữ cảnh của du thuyền biểu thị rằng con tàu thuộc về, hoặc được dành riêng cho, một quốc vương sử dụng, và nó được trang trí bằng các đặc điểm trang trí và tượng trưng, ​​chẳng hạn như Huy hiệu Hoàng gia, cờ của hoàng gia và huy hiệu. Truyền thống đóng du thuyền hoàng gia vẫn tiếp tục cho đến cuối thế kỷ 20, nhưng với một số ít ngoại lệ, nó đã suy giảm kể từ đó khi chế độ quân chủ suy yếu về quyền lực chính trị và chi phí duy trì du thuyền hoàng gia trở nên quá đắt đỏ. Do đó, di sản của những con tàu tráng lệ này hiện được lưu giữ trong các bảo tàng, câu lạc bộ du thuyền và bộ sưu tập tư nhân.

namespace
Ví dụ:
  • Prince Charles and the Duchess of Cornwall embarked on a diplomatic voyage aboard the royal yacht Britannia.

    Hoàng tử Charles và Nữ công tước xứ Cornwall đã thực hiện chuyến đi ngoại giao trên du thuyền hoàng gia Britannia.

  • The queen's beloved royal yacht, HMY Victoria and Albert, served as a floating representative of Great Britain for over five decades.

    Du thuyền hoàng gia được nữ hoàng yêu thích, HMY Victoria and Albert, đã phục vụ như một đại diện nổi của Vương quốc Anh trong hơn năm thập kỷ.

  • The Royal Navy retired its cherished royal yacht Britannia in 1997, ending an era of royal maritime tradition.

    Hải quân Hoàng gia đã cho nghỉ hưu du thuyền hoàng gia Britannia vào năm 1997, chấm dứt kỷ nguyên truyền thống hàng hải của hoàng gia.

  • Lady Diana once graced the decks of the royal yacht Britannia in a stunning geometric-patterned wedding dress during her honeymoon voyage.

    Công nương Diana đã từng diện chiếc váy cưới họa tiết hình học tuyệt đẹp trên boong du thuyền hoàng gia Britannia trong chuyến đi hưởng tuần trăng mật của mình.

  • King Harald V of Norway sought respite on his royal yacht Nordlys, exploring the fjords of his country with his family during the summer months.

    Vua Harald V của Na Uy đã tìm kiếm sự nghỉ ngơi trên du thuyền hoàng gia Nordlys của mình, khám phá các vịnh hẹp của đất nước cùng gia đình trong những tháng mùa hè.

  • The late king of Greece, Constantine II, frequently sailed the seas on his majestic royal yacht, the HSC Alliance, welcoming foreign heads of state and royal families aboard.

    Vị vua quá cố của Hy Lạp, Constantine II, thường xuyên đi biển trên du thuyền hoàng gia uy nghi của mình, HSC Alliance, để chào đón các nguyên thủ quốc gia và gia đình hoàng gia nước ngoài lên tàu.

  • The Spanish royal yacht, Cristina, hosted many cultural and state events during the reign of King Juan Carlos, showcasing Spain's rich heritage to the world.

    Du thuyền hoàng gia Tây Ban Nha, Cristina, đã tổ chức nhiều sự kiện văn hóa và nhà nước trong thời kỳ trị vì của Vua Juan Carlos, giới thiệu di sản phong phú của Tây Ban Nha đến toàn thế giới.

  • Princess Margriet of the Netherlands, sister of Queen Beatrix, educated thousands on board her beloved royal yacht, De Mitterdaad, during her efforts to promote world peace and development.

    Công chúa Margriet của Hà Lan, em gái của Nữ hoàng Beatrix, đã giáo dục hàng nghìn người trên du thuyền hoàng gia yêu quý của bà, De Mitterdaad, trong nỗ lực thúc đẩy hòa bình và phát triển thế giới.

  • Prince Bernhard of the Netherlands piloted the royal yachtws Princesse Margriet for over four decades, navigating her with the same expertise and care as he did during his command in the Dutch Navy.

    Hoàng tử Bernhard của Hà Lan đã lái du thuyền hoàng gia Princesse Margriet trong hơn bốn thập kỷ, điều khiển du thuyền với sự chuyên môn và cẩn thận giống như khi ông còn chỉ huy Hải quân Hà Lan.

  • The former Spanish royal yacht, Artemis, now serves as a museum ship in her home port, providing insight into the rich history of Spanish royalty and their love for the sea.

    Du thuyền hoàng gia Tây Ban Nha trước đây, Artemis, hiện được sử dụng làm tàu ​​bảo tàng tại cảng quê nhà, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử phong phú của hoàng gia Tây Ban Nha và tình yêu của họ dành cho biển cả.

Từ, cụm từ liên quan