tính từ
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
splendid palace: lâu đài tráng lệ
splendid victory: thắng lợi huy hoàng
splendid weather: trời tuyệt đẹp
(thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
a splendid chance of escape: một cơ hội tốt để trốn thoát
lộng lẫy
/ˈsplendɪd//ˈsplendɪd/Từ "splendid" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "splendere" có nghĩa là "tỏa sáng" hoặc "lấp lánh", và nó cũng liên quan đến từ tiếng Latin "splendor", có nghĩa là "radiance" hoặc "rực rỡ". Trong tiếng Anh trung đại, từ "splendor" được mượn và chuyển thể thành "splendid," ban đầu có nghĩa là "shining" hoặc "rực rỡ". Theo thời gian, ý nghĩa của "splendid" mở rộng để bao gồm ý nghĩa về một cái gì đó ấn tượng, vĩ đại hoặc tráng lệ. Vào thế kỷ 16, từ này có được ý nghĩa hiện đại của nó, mô tả một cái gì đó hấp dẫn, thú vị và tốt đến kinh ngạc. Ngày nay, "splendid" thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ và chấp thuận cho một cái gì đó đáng chú ý hoặc ấn tượng.
tính từ
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
splendid palace: lâu đài tráng lệ
splendid victory: thắng lợi huy hoàng
splendid weather: trời tuyệt đẹp
(thông tục) hay, đẹp, tốt, tuyệt
a splendid chance of escape: một cơ hội tốt để trốn thoát
very impressive; very beautiful
rất ấn tượng; rất đẹp
phong cảnh lộng lẫy
Khách sạn nằm trong sự biệt lập lộng lẫy, được bao quanh bởi vùng đất hoang.
Anh ta kiếm được rất nhiều tiền và xây được một ngôi nhà lộng lẫy.
Cảnh quan từ đỉnh núi thực sự tuyệt đẹp, với những ngọn đồi nhấp nhô phủ đầy cây xanh tươi và cảnh hoàng hôn ngoạn mục.
Dàn nhạc giao hưởng đã có một buổi biểu diễn tuyệt vời, với từng nốt nhạc được chơi với độ chính xác và cường độ hoàn hảo.
excellent; very good
xuất sắc; rất tốt
Thật là một ý tưởng tuyệt vời!
Tất cả chúng ta đều đã có khoảng thời gian tuyệt vời.
Đây sẽ là một cơ hội tuyệt vời để thực hành tiếng Tây Ban Nha của bạn.
Bữa ăn đơn giản là tuyệt vời.
một buổi tối thật tuyệt vời
Từ, cụm từ liên quan
All matches