Định nghĩa của từ royal jelly

royal jellynoun

sữa ong chúa

/ˌrɔɪəl ˈdʒeli//ˌrɔɪəl ˈdʒeli/

Từ "royal jelly" bắt nguồn từ việc sử dụng riêng để nuôi ong chúa, đây là con ong duy nhất trong đàn có thể sống nhiều năm. Tất cả các ấu trùng khác trong đàn đều được cho ăn chế độ ăn thường xuyên gồm mật ong và phấn hoa khi đạt đến một giai đoạn phát triển nhất định. Tuy nhiên, ong chúa liên tục được cho ăn sữa ong chúa sau giai đoạn này, cho phép nó phát triển và trưởng thành thành một ong chúa trưởng thành có thể đẻ hàng nghìn trứng mỗi ngày. Tên "royal jelly" cũng phản ánh địa vị hoàng gia của ong chúa trong đàn, tương tự như vai trò của ong chúa trong xã hội loài người. Ong chúa chịu trách nhiệm về sức khỏe và năng suất chung của đàn, đẻ trứng và điều chỉnh cấu trúc xã hội của đàn. Do đó, việc sử dụng thuật ngữ "royal" gợi ý tầm quan trọng và uy tín của ong chúa trong đàn ong và nhấn mạnh vai trò quan trọng của sữa ong chúa trong sự phát triển và thành công của ong chúa.

namespace
Ví dụ:
  • Royal jelly, a thick and nutrient-rich substance secreted by honeybees, is fed exclusively to young queen bees to help them develop into fertile and powerful rulers of their hives.

    Sữa ong chúa, một chất đặc và giàu dinh dưỡng do ong mật tiết ra, được dành riêng cho ong chúa non để giúp chúng phát triển thành những con ong chúa khỏe mạnh và có khả năng sinh sản trong tổ ong.

  • Scientists have discovered that royal jelly contains a variety of beneficial compounds, such as amino acids, proteins, minerals, and vitamins, which may have anti-inflammatory, antibacterial, and anticancer properties.

    Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng sữa ong chúa chứa nhiều hợp chất có lợi như axit amin, protein, khoáng chất và vitamin, có thể có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn và chống ung thư.

  • In traditional medicine, royal jelly has been used for centuries as a natural remedy for a variety of ailments, including arthritis, menopausal symptoms, and skin conditions.

    Trong y học cổ truyền, sữa ong chúa đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một phương thuốc tự nhiên cho nhiều loại bệnh, bao gồm viêm khớp, các triệu chứng mãn kinh và các bệnh về da.

  • Studies have shown that consuming royal jelly can help boost the immune system, increase energy levels, and improve cognitive function in both humans and animals.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng tiêu thụ sữa ong chúa có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, tăng mức năng lượng và cải thiện chức năng nhận thức ở cả người và động vật.

  • Some people believe that royal jelly has anti-aging properties and can help reduce the signs of wrinkles and fine lines, although more research is needed to support this claim.

    Một số người tin rằng sữa ong chúa có đặc tính chống lão hóa và có thể giúp làm giảm các dấu hiệu của nếp nhăn và vết chân chim, mặc dù cần có thêm nhiều nghiên cứu để chứng minh cho tuyên bố này.

  • Royal jelly is produced in special glands located at the bottom of each honeybee's head, and each queen bee requires up to a kilogram of this substance during her first few days of life to ensure her successful development.

    Sữa ong chúa được sản xuất trong các tuyến đặc biệt nằm ở dưới đầu của mỗi con ong mật, và mỗi con ong chúa cần tới một kg chất này trong những ngày đầu tiên của cuộc đời để đảm bảo sự phát triển thành công.

  • In beekeeping, royal jelly is often sold as a supplement or as an ingredient in various cosmetic and food products, such as facial masks, skin creams, and energy drinks.

    Trong nghề nuôi ong, sữa ong chúa thường được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung hoặc thành phần trong nhiều loại mỹ phẩm và thực phẩm, chẳng hạn như mặt nạ dưỡng da, kem dưỡng da và đồ uống tăng lực.

  • However, due to its high price and potential allergic reactions, it is not recommended to consume large amounts of royal jelly without consulting a healthcare professional.

    Tuy nhiên, do giá thành cao và khả năng gây dị ứng nên không nên tiêu thụ một lượng lớn sữa ong chúa mà không tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • Beekeepers use various techniques to collect royal jelly, such as separating it manually from the honeycombs or using specialized equipment to harvest it from the beehives.

    Người nuôi ong sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để thu thập sữa ong chúa, chẳng hạn như tách thủ công ra khỏi tổ ong hoặc sử dụng thiết bị chuyên dụng để thu hoạch sữa ong chúa từ tổ ong.

  • In the future, scientists hope to fully understand the complex chemical composition of royal jelly and develop new therapies or products based on its unique properties.

    Trong tương lai, các nhà khoa học hy vọng có thể hiểu đầy đủ về thành phần hóa học phức tạp của sữa ong chúa và phát triển các liệu pháp hoặc sản phẩm mới dựa trên các đặc tính độc đáo của nó.

Từ, cụm từ liên quan

All matches