Định nghĩa của từ rowdily

rowdilyadverb

ồn ào

/ˈraʊdəli//ˈraʊdəli/

Từ "rowdily" là một trạng từ có nghĩa là ồn ào và hỗn loạn, hoặc theo cách đặc trưng của đám đông. Nguồn gốc của từ "rowdily" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Vào những năm 1500, từ "row" dùng để chỉ tiếng ồn lớn, hỗn loạn hoặc sự xáo trộn. Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo ra trạng từ "rowdily", có nghĩa là tạo ra tiếng ồn lớn hoặc gây ra sự xáo trộn. Theo thời gian, ý nghĩa của "rowdily" được mở rộng để bao gồm cả ý nghĩa của một đám đông cư xử theo cách ồn ào và hỗn loạn. Ngày nay, "rowdily" thường được dùng để mô tả tình huống mà một nhóm người đông đúc gây ra nhiều tiếng ồn và náo loạn, chẳng hạn như một bữa tiệc ồn ào hoặc một sự kiện thể thao ồn ào.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningom sòm, ầm ự

meaninglộn xộn, hỗn loạn, rối trật tự

namespace
Ví dụ:
  • The athletes cheered and celebrated rowdily after their team won the championship.

    Các vận động viên reo hò và ăn mừng ầm ĩ sau khi đội của mình giành chức vô địch.

  • The concert-goers danced and shouted rowdily as the band played their hit songs.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc nhảy múa và hò hét ầm ĩ khi ban nhạc chơi những bài hát hit của họ.

  • The fans chanted and waved flags rowdily during the football match.

    Người hâm mộ đã hò reo và vẫy cờ nhiệt tình trong suốt trận đấu bóng đá.

  • The students laughed and joked rowdily during their trip to the amusement park.

    Các em học sinh cười đùa rôm rả trong suốt chuyến đi đến công viên giải trí.

  • The partygoers partied and celebrated rowdily into the early hours of the morning.

    Những người dự tiệc đã tiệc tùng và ăn mừng ầm ĩ cho đến tận sáng sớm.

  • The passengers drank and sang rowdily on the flight to their destination.

    Hành khách uống rượu và hát hò ầm ĩ trên chuyến bay đến đích.

  • The audience clapped and cheered rowdily as the actors delivered their lines on stage.

    Khán giả vỗ tay và reo hò nhiệt liệt khi các diễn viên trình bày lời thoại của mình trên sân khấu.

  • The friends giggled and chatted rowdily around the campfire, recounting old memories.

    Những người bạn cười khúc khích và trò chuyện rôm rả quanh đống lửa trại, kể lại những kỷ niệm cũ.

  • The carnival-goers shouted and whooped rowdily as the roller coaster hurtled them through the air.

    Những người đi lễ hội la hét và hò reo phấn khích khi tàu lượn siêu tốc lao vút lên không trung.

  • The tourists took silly photographs and danced rowdily, having a great time exploring a new city.

    Những du khách chụp những bức ảnh ngộ nghĩnh và nhảy múa náo nhiệt, tận hưởng khoảng thời gian tuyệt vời khi khám phá một thành phố mới.