Định nghĩa của từ riotously

riotouslyadverb

một cách náo loạn

/ˈraɪətəsli//ˈraɪətəsli/

Nguồn gốc của từ "riotously" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "ritiously", có nghĩa là "theo luật pháp hoặc phong tục". Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển các hàm ý khác nhau và đến thế kỷ 16, nó đã gắn liền với hành vi hỗn loạn và ồn ào, thường trong bối cảnh lễ hội. Việc sử dụng hiện đại của "riotously" như một từ đồng nghĩa với "ồn ào, phấn khởi hoặc hoang dã" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 17. Trong thời gian này, từ này được sử dụng để mô tả đám đông ồn ào tụ tập để ăn mừng các sự kiện khác nhau như lễ đăng quang, đám cưới và các buổi biểu diễn sân khấu. Trong các bối cảnh này, thuật ngữ "riotously" truyền tải cảm giác hoang dã và niềm vui không kiềm chế, nhấn mạnh bầu không khí lễ hội của sự kiện. Cuối cùng, thuật ngữ này gắn liền với những hình thức hành vi kém tôn trọng hơn, vì nó được dùng để mô tả đám đông hung bạo và hỗn loạn, hoặc thậm chí là những bữa tiệc hoang dã và những cơn say xỉn. Ngày nay, "riotously" thường được dùng để mô tả đủ loại hoạt động và lễ kỷ niệm sôi nổi, từ những bữa tiệc sinh nhật xa hoa đến các sự kiện thể thao sôi động. Tuy nhiên, cho dù được dùng để mô tả đám đông ồn ào hay gợi lên cảm giác nhiệt tình cuồng nhiệt, thì thuật ngữ này vẫn mang một chút gợi nhớ về quá khứ ồn ào của nó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrất; hết sức

namespace
Ví dụ:
  • The crowd at the carnival riotously danced to the beat of the drums.

    Đám đông tại lễ hội nhảy múa tưng bừng theo nhịp trống.

  • The restaurant was filled with laughter and riotous banter as friends and family caught up over a delicious meal.

    Nhà hàng tràn ngập tiếng cười và những câu chuyện đùa vui vẻ khi bạn bè và gia đình quây quần bên bữa ăn ngon lành.

  • The toddlers played riotously in the sandbox, building castles and causing sandstorms.

    Những đứa trẻ chơi đùa rất náo nhiệt trong hố cát, xây lâu đài và gây ra bão cát.

  • The children laughed riotously as they chased each other around the playground, giggling and shouting.

    Những đứa trẻ cười đùa vui vẻ khi đuổi bắt nhau quanh sân chơi, vừa cười khúc khích vừa la hét.

  • The partygoers spun and twirled riotously on the dance floor, losing themselves in the music.

    Những người dự tiệc xoay tròn và nhảy múa một cách hỗn loạn trên sàn nhảy, đắm mình vào âm nhạc.

  • The puppies barked and wagged their tails riotously, eager to play and explore their new surroundings.

    Những chú chó con sủa và vẫy đuôi rất phấn khích, háo hức chơi đùa và khám phá môi trường mới xung quanh.

  • The garden party became increasingly riotous as the guests indulged in too much wine and merriment.

    Bữa tiệc ngoài vườn ngày càng trở nên náo loạn khi khách uống quá nhiều rượu và vui vẻ.

  • The baby giggled riotously as her mother tickled her toes, delighting in the fun and games.

    Em bé cười khúc khích khi mẹ cù ngón chân của bé, thích thú với trò chơi vui nhộn này.

  • The football match ended in riotous celebration as the home team snatched a late winner.

    Trận đấu bóng đá kết thúc trong tiếng reo hò phấn khích khi đội chủ nhà giành được chiến thắng vào phút chót.

  • The children giggled and squealed riotously as they splashed each other in the pool, enjoying the warmth of the sun and the cooling waters.

    Những đứa trẻ cười khúc khích và hét lên phấn khích khi chúng té nước vào nhau trong hồ bơi, tận hưởng hơi ấm của mặt trời và làn nước mát lạnh.