Định nghĩa của từ raucously

raucouslyadverb

ồn ào

/ˈrɔːkəsli//ˈrɔːkəsli/

Từ "raucously" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "raucus", có nghĩa là "harsh" hoặc "chói tai". Từ tiếng Latin này được cho là bắt chước âm thanh của tiếng kêu khàn khàn, khàn khàn, giống như tiếng kêu của loài quạ đen (một loài chim). Từ tiếng Anh trung đại "raucous" được mượn từ tiếng Pháp cổ "rauceux", cũng có nghĩa là "harsh" hoặc "chói tai". Hậu tố "-ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ "raucously", có nghĩa là "theo cách khàn khàn hoặc chói tai" hoặc "với tiếng kêu lớn, ồn ào". Ngày nay, "raucously" thường được dùng để mô tả những tiếng động lớn, không du dương, như tiếng reo hò của đám đông hoặc tiếng một ban nhạc hòa tấu chơi nhạc với năng lượng và sự nhiệt tình.

namespace
Ví dụ:
  • The crows cawed raucously in the early morning hours, startling the neighbors and signaling a new day.

    Những con quạ kêu inh ỏi vào sáng sớm, làm hàng xóm giật mình và báo hiệu một ngày mới.

  • The children giggled and laughed raucously as they played tag, their joyous squeals echoing through the neighborhood.

    Những đứa trẻ khúc khích và cười vang khi chơi trò đuổi bắt, tiếng hét vui vẻ của chúng vang vọng khắp khu phố.

  • The jackhammers clanged and thundered raucously as the construction workers paved a new section of road, causing passersby to cover their ears.

    Tiếng búa khoan kêu leng keng và ầm ĩ khi công nhân xây dựng trải nhựa một đoạn đường mới, khiến người đi đường phải bịt tai.

  • The partygoers whooped and cheered raucously as the band played their favorite tunes, filling the room with an electric energy.

    Những người dự tiệc hò reo và cổ vũ nhiệt tình khi ban nhạc chơi những giai điệu yêu thích của họ, khiến căn phòng tràn ngập năng lượng tích cực.

  • The police sirens wailed raucously as they chased down a speeding suspect, the sound piercing through the stillness of the night.

    Tiếng còi xe cảnh sát hú inh ỏi khi họ truy đuổi một nghi phạm phóng nhanh, âm thanh này xuyên thủng sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The waves crashed against the shore raucously, the sound rising and falling in a rhythmic cadence that lulled the listener into a trance.

    Những con sóng đập vào bờ ầm ầm, âm thanh lúc lên lúc xuống theo nhịp điệu nhịp nhàng đưa người nghe vào trạng thái xuất thần.

  • The wind howled raucously through the trees, picking up bits of leaves and twigs and carrying them off into the unknown.

    Gió hú dữ dội qua các tán cây, cuốn theo những mảnh lá và cành cây và mang chúng đi vào nơi vô định.

  • The train whistled raucously as it trundled along the tracks, the piercing sound splicing through the quiet countryside.

    Đoàn tàu rít lên inh ỏi khi chạy dọc theo đường ray, âm thanh chói tai vang vọng khắp vùng nông thôn yên tĩnh.

  • The parrots squawked and shrieked raucously, their colorful plumage contrasting vividly against the green leaves of the rainforest canopy.

    Những con vẹt kêu quang quác và chói tai, bộ lông đầy màu sắc của chúng tương phản sống động với những chiếc lá xanh của tán rừng nhiệt đới.

  • The band crescendoed to a raucous finale, the audience joining in with a thunderous applause that reverberated through the auditorium.

    Ban nhạc chơi đến đoạn kết náo nhiệt, khán giả hòa giọng với tiếng vỗ tay như sấm vang vọng khắp khán phòng.