Định nghĩa của từ impetuously

impetuouslyadverb

một cách bốc đồng

/ɪmˈpetʃuəsli//ɪmˈpetʃuəsli/

Từ "impetuously" bắt nguồn từ tiếng Latin "impetus", có nghĩa là "impulse" hoặc "đẩy". Từ này đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ Phục hưng thông qua tiếng Latin và tiếng Pháp. Từ gốc tiếng Latin "impetus" được sử dụng trong bối cảnh vật lý để mô tả khái niệm impetus, tức là động lượng hoặc sức mạnh chuyển động mà một vật thể chuyển động sở hữu. Nó trái ngược với cách hiểu hiện tại về động lượng, là tích của khối lượng và vận tốc. Theo thời gian, việc sử dụng từ "impetus" đã mở rộng ra ngoài phạm vi vật lý và trở thành biểu thị cho ý nghĩa chung hơn về sự thúc đẩy, nhiệt tình hoặc cấp bách. Vào thế kỷ 16, nó bắt đầu mang hàm ý về hành vi bốc đồng, mô tả những hành động đột ngột, bốc đồng hoặc táo bạo. Đến thế kỷ 17, "impetuously" đã trở thành một từ tiếng Anh phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm văn học thời bấy giờ, chẳng hạn như các vở kịch của Shakespeare và thơ của John Milton. Ngày nay, "impetuously" vẫn là một phần của từ vựng tiếng Anh, mô tả các hành động hoặc hành vi được đặc trưng bởi động lực nhiệt tình hoặc bốc đồng, trái ngược với hành động có chủ đích hoặc cân nhắc. Cách sử dụng của nó tiếp tục phát triển và thích nghi để phản ánh cách sử dụng tiếng Anh đương đại, chứng minh bản chất năng động và luôn thay đổi của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningdữ dội, mãnh liệt

namespace
Ví dụ:
  • Sarah impetuously ran into the burning building to save her neighbor's cat.

    Sarah vội vã chạy vào tòa nhà đang cháy để cứu con mèo của hàng xóm.

  • Mark impetuously proposed to his girlfriend without thinking about their future plans.

    Mark đã vội vàng cầu hôn bạn gái mà không hề suy nghĩ tới kế hoạch tương lai của họ.

  • Lily impetuously quit her job without having another one lined up.

    Lily đã vội vàng nghỉ việc khi chưa tìm được việc khác.

  • Emma impetuously decided to go on a road trip across the country without consulting her family first.

    Emma đã vội vàng quyết định thực hiện chuyến đi xuyên quốc gia mà không hỏi ý kiến ​​gia đình trước.

  • James impetuously bought a brand new car without considering the financial implications.

    James đã hấp tấp mua một chiếc xe hoàn toàn mới mà không cân nhắc đến những tác động về mặt tài chính.

  • Olivia impetuously agreed to go skydiving without any prior experience.

    Olivia vội vàng đồng ý đi nhảy dù mà không hề có kinh nghiệm trước đó.

  • Michael impetuously jumped into the pool without checking if it was empty.

    Michael vội vàng nhảy xuống hồ bơi mà không kiểm tra xem hồ đã cạn nước hay chưa.

  • David impetuously confessed his love to his crush without noticing that she wasn't interested.

    David đã hấp tấp thú nhận tình cảm của mình với cô gái anh thầm thương mà không nhận ra rằng cô ấy không hề quan tâm.

  • Daniel impetuously decided to join the army without fully understanding the commitment.

    Daniel đã vội vàng quyết định tham gia quân đội mà không hiểu rõ cam kết này.

  • Alex impetuously deleted important files from his computer without realizing the consequences.

    Alex đã vội vàng xóa các tập tin quan trọng khỏi máy tính mà không lường trước được hậu quả.

Từ, cụm từ liên quan