Định nghĩa của từ manhandle

manhandleverb

QUAN TÂM

/ˈmænhændl//ˈmænhændl/

"Manhandle" bắt nguồn từ sự kết hợp của "man" và "handle". Lần đầu tiên từ này được ghi chép là vào thế kỷ 16, ám chỉ việc xử lý vật nặng. Từ này phát triển thành ý tưởng về cách đối xử thô bạo và mạnh bạo, có thể bắt nguồn từ hình ảnh một người đàn ông khỏe mạnh đang điều khiển một vật thể. Theo thời gian, "manhandle" có nghĩa hiện đại là chế ngự hoặc xử lý thô bạo một người khác.

Tóm Tắt

typengoại động từ

meaningcư xử thô bạo

meaningkhiêng, vác

namespace

to push, pull or handle somebody roughly

đẩy, kéo hoặc xử lý ai đó một cách thô bạo

Ví dụ:
  • Bystanders claim they were manhandled by security guards.

    Những người chứng kiến ​​cho rằng họ đã bị nhân viên bảo vệ xử lý.

  • They were manhandled into a waiting truck.

    Họ bị đẩy vào một chiếc xe tải đang chờ sẵn.

  • The security guard manhandled the rowdy patron out of the theater and threatened to call the police if he ever returned.

    Nhân viên bảo vệ đã dùng vũ lực đuổi người khách hàng hung hăng ra khỏi rạp và đe dọa sẽ gọi cảnh sát nếu anh ta quay lại.

  • The construction workers manhandled the heavy equipment into place, with sheer muscle and sweat.

    Những công nhân xây dựng đã dùng sức mạnh và mồ hôi để đưa các thiết bị nặng vào đúng vị trí.

  • The bouncer manhandled the drunk patron into a taxi and warned him not to come back to the bar again.

    Nhân viên bảo vệ đã lôi người khách say rượu vào xe taxi và cảnh cáo anh ta không bao giờ được quay lại quán bar nữa.

to move or lift a heavy object using a lot of effort

để di chuyển hoặc nâng một vật nặng sử dụng rất nhiều nỗ lực

Ví dụ:
  • They were trying to manhandle an old sofa across the road.

    Họ đang cố gắng xử lý một chiếc ghế sofa cũ bên kia đường.

Từ, cụm từ liên quan