Định nghĩa của từ roughhouse

roughhouseverb

trò chơi thô bạo

/ˈrʌfhaʊz//ˈrʌfhaʊz/

Nguồn gốc của thuật ngữ "roughhouse" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, cụ thể là ở các vùng phía Tây và phía Nam. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành vi ồn ào và hỗn loạn, đặc biệt là ở các bé trai trong cộng đồng nông thôn. Thuật ngữ "roughhouse" bắt nguồn từ cụm từ "thô bạo và hỗn loạn", biểu thị một cuộc chạm trán vui đùa hỗn loạn và thô bạo. Về cơ bản, "roughhouse" là một trò chơi bạo lực hoặc trò chơi thể chất liên quan đến việc đẩy, xô đẩy và vật lộn. Nó thường dẫn đến những chấn thương nhỏ nhưng được coi là một phần của quá trình trưởng thành và học hỏi về ranh giới xã hội và thể chất. Thuật ngữ "roughhouse" cũng được sử dụng để mô tả sự tiếp xúc vật lý giữa người lớn, đặc biệt là trong trường hợp giải quyết tranh chấp hoặc thực thi các chuẩn mực xã hội theo cách thô bạo và hỗn loạn. Trên thực tế, thuật ngữ "roughhouse" rất phổ biến trong thời kỳ miền Tây hoang dã đến nỗi một số thị trấn và quán rượu ở miền Tây đã lấy nó làm một phần tên của họ, chẳng hạn như Roughhouse, Texas và Roughhouse Gulch, Colorado. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng thông tục ở một số vùng, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, để mô tả hành vi ồn ào hoặc hỗn loạn của thanh thiếu niên, và như một từ đồng nghĩa với vật lộn hoặc đấu vật.

namespace
Ví dụ:
  • Andrew loved to roughhouse with his younger brother during playtime, tossing him in the air and wrestling him to the ground.

    Andrew thích đùa giỡn với em trai mình trong giờ chơi, cậu bé tung em lên không trung và vật em xuống đất.

  • My two dogs often get into some roughhouse when they're left alone together, with barking and playful nips.

    Hai chú chó của tôi thường gây gổ khi bị bỏ lại một mình với nhau, bằng cách sủa và cắn nhau một cách tinh nghịch.

  • As the sun set, the carnival became eerily quiet, except for the roughhouse games unfolding at the amusement park rides.

    Khi mặt trời lặn, lễ hội trở nên yên tĩnh đến kỳ lạ, ngoại trừ những trò chơi thô bạo diễn ra ở các trò chơi trong công viên giải trí.

  • The boys at school could be seen roughhousing during recess, with some pushing and shoving to release their energy.

    Những cậu bé ở trường thường đùa giỡn trong giờ ra chơi, một số còn đẩy và xô đẩy để giải tỏa năng lượng.

  • The children crowded together, laughing and roughhousing as they played tag in the park.

    Những đứa trẻ tụ tập lại với nhau, cười đùa và nô đùa trong trò chơi đuổi bắt trong công viên.

  • After work, the group of friends gathered together for an evening of roughhouse games, from basketball to touch football.

    Sau giờ làm việc, nhóm bạn tụ tập lại với nhau để chơi một trò chơi thô bạo vào buổi tối, từ bóng rổ đến bóng bầu dục.

  • In the backyard, the siblings dragged out the gym mats for some roughhouse wrestling matches, flipping and rolling as they tried to one-up one another.

    Ở sân sau, anh chị em lôi tấm thảm tập ra để chơi vật lộn, lộn nhào và lăn tròn khi cố gắng đánh bại nhau.

  • Although their parents tried to intervene, the rowdy little cousins wouldn't stop roughhousing, chasing each other around the house.

    Mặc dù bố mẹ đã cố gắng can thiệp, hai anh em họ ồn ào vẫn không chịu dừng lại, tiếp tục đuổi bắt nhau khắp nhà.

  • When the kids at the sleepover started roughhousing in the middle of the night, the parents couldn't help but smile, seeing how carefree and happy they were.

    Khi những đứa trẻ trong buổi ngủ lại bắt đầu nghịch ngợm vào giữa đêm, các bậc phụ huynh không khỏi mỉm cười khi thấy chúng vô tư và vui vẻ đến thế.

  • On the basketball court, the team captain encouraged roughhouse practices, knowing that the intensive scrimmaging would help them hone their skills for the upcoming league matches.

    Trên sân bóng rổ, đội trưởng khuyến khích các cầu thủ luyện tập mạnh mẽ, biết rằng việc tập luyện chuyên sâu sẽ giúp họ rèn giũa kỹ năng cho các trận đấu sắp tới của giải đấu.