- Andrew loved to roughhouse with his younger brother during playtime, tossing him in the air and wrestling him to the ground.
Andrew thích đùa giỡn với em trai mình trong giờ chơi, cậu bé tung em lên không trung và vật em xuống đất.
- My two dogs often get into some roughhouse when they're left alone together, with barking and playful nips.
Hai chú chó của tôi thường gây gổ khi bị bỏ lại một mình với nhau, bằng cách sủa và cắn nhau một cách tinh nghịch.
- As the sun set, the carnival became eerily quiet, except for the roughhouse games unfolding at the amusement park rides.
Khi mặt trời lặn, lễ hội trở nên yên tĩnh đến kỳ lạ, ngoại trừ những trò chơi thô bạo diễn ra ở các trò chơi trong công viên giải trí.
- The boys at school could be seen roughhousing during recess, with some pushing and shoving to release their energy.
Những cậu bé ở trường thường đùa giỡn trong giờ ra chơi, một số còn đẩy và xô đẩy để giải tỏa năng lượng.
- The children crowded together, laughing and roughhousing as they played tag in the park.
Những đứa trẻ tụ tập lại với nhau, cười đùa và nô đùa trong trò chơi đuổi bắt trong công viên.
- After work, the group of friends gathered together for an evening of roughhouse games, from basketball to touch football.
Sau giờ làm việc, nhóm bạn tụ tập lại với nhau để chơi một trò chơi thô bạo vào buổi tối, từ bóng rổ đến bóng bầu dục.
- In the backyard, the siblings dragged out the gym mats for some roughhouse wrestling matches, flipping and rolling as they tried to one-up one another.
Ở sân sau, anh chị em lôi tấm thảm tập ra để chơi vật lộn, lộn nhào và lăn tròn khi cố gắng đánh bại nhau.
- Although their parents tried to intervene, the rowdy little cousins wouldn't stop roughhousing, chasing each other around the house.
Mặc dù bố mẹ đã cố gắng can thiệp, hai anh em họ ồn ào vẫn không chịu dừng lại, tiếp tục đuổi bắt nhau khắp nhà.
- When the kids at the sleepover started roughhousing in the middle of the night, the parents couldn't help but smile, seeing how carefree and happy they were.
Khi những đứa trẻ trong buổi ngủ lại bắt đầu nghịch ngợm vào giữa đêm, các bậc phụ huynh không khỏi mỉm cười khi thấy chúng vô tư và vui vẻ đến thế.
- On the basketball court, the team captain encouraged roughhouse practices, knowing that the intensive scrimmaging would help them hone their skills for the upcoming league matches.
Trên sân bóng rổ, đội trưởng khuyến khích các cầu thủ luyện tập mạnh mẽ, biết rằng việc tập luyện chuyên sâu sẽ giúp họ rèn giũa kỹ năng cho các trận đấu sắp tới của giải đấu.