danh từ
đá
to rock a child to sleep: đu đưa cho đứa bé ngủ
the ship is rocking on the waves: con tàu đu đưa trên ngọn sóng
((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền
the earthquake rocked the houses: cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
the house rocks: căn nhà rung chuyển
kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng
danh từ
(sử học) guồng quay chỉ
to rock a child to sleep: đu đưa cho đứa bé ngủ
the ship is rocking on the waves: con tàu đu đưa trên ngọn sóng
sự đu đưa
the earthquake rocked the houses: cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển
the house rocks: căn nhà rung chuyển