Định nghĩa của từ rock

rocknoun

đá

/rɒk/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "rock" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Một nguồn có thể là từ tiếng Anh cổ "roc", dùng để chỉ bề mặt gồ ghề hoặc không bằng phẳng. Một giả thuyết khác cho rằng từ "rock" bắt nguồn từ *rekiz nguyên thủy của tiếng Đức, cũng liên quan đến từ gốc *regh- nguyên thủy của tiếng Ấn-Âu, có nghĩa là "bẻ cong hoặc uốn cong". Theo tiếng Anh hiện đại, từ "rock" đã có thêm nhiều nghĩa khác, bao gồm một loại nhạc và một động từ có nghĩa là "hỗ trợ hoặc ổn định". Là một danh từ, "rock" có thể dùng để chỉ một tảng đá, một loại địa hình hoặc chuyển động lăn. Từ này cũng đã được mở rộng để bao gồm các thành ngữ như "rock solid" có nghĩa là vững chắc hoặc không thể lay chuyển. Mặc dù nguồn gốc chính xác của từ "rock" vẫn chưa chắc chắn, nhưng rõ ràng là nó đã trải qua những thay đổi và thích nghi đáng kể trong suốt lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđá

exampleto rock a child to sleep: đu đưa cho đứa bé ngủ

examplethe ship is rocking on the waves: con tàu đu đưa trên ngọn sóng

meaning((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền

examplethe earthquake rocked the houses: cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển

examplethe house rocks: căn nhà rung chuyển

meaningkẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng

type danh từ

meaning(sử học) guồng quay chỉ

exampleto rock a child to sleep: đu đưa cho đứa bé ngủ

examplethe ship is rocking on the waves: con tàu đu đưa trên ngọn sóng

meaningsự đu đưa

examplethe earthquake rocked the houses: cuộc động đất làm những ngôi nhà rung chuyển

examplethe house rocks: căn nhà rung chuyển

hard material

the hard solid material that forms part of the surface of the earth and some other planets

vật liệu rắn cứng tạo thành một phần của bề mặt trái đất và một số hành tinh khác

Ví dụ:
  • They drilled through several layers of rock to reach the oil.

    Họ khoan qua nhiều lớp đá để lấy được dầu.

  • a cave with striking rock formations (= shapes made naturally from rock)

    một hang động với những khối đá nổi bật (= hình dạng được làm tự nhiên từ đá)

  • The tunnel was blasted out of solid rock.

    Đường hầm được làm bằng đá rắn.

  • volcanic/igneous/sedimentary rocks

    đá núi lửa/đá lửa/trầm tích

Ví dụ bổ sung:
  • Ahead the vegetation broke into bare rock.

    Phía trước, thảm thực vật đâm vào đá trơ trụi.

  • The castle is perched on a massive outcrop of rock.

    Lâu đài nằm trên một mỏm đá khổng lồ.

  • The river runs between walls of sheer rock.

    Dòng sông chảy giữa những bức tường đá dựng đứng.

  • rocks that formed beneath the sea

    đá hình thành dưới đáy biển

  • an avalanche of loose rock

    một trận tuyết lở của đá rời

a mass of rock standing above the earth’s surface or in the sea

một khối đá đứng trên bề mặt trái đất hoặc trên biển

Ví dụ:
  • the Rock of Gibraltar

    Tảng đá Gibraltar

  • The ship crashed into the infamous Sker Point rocks and broke into three pieces.

    Con tàu đâm vào tảng đá Sker Point khét tiếng và vỡ thành ba mảnh.

  • The ship hit some rocks and sank.

    Con tàu va vào một số tảng đá và chìm.

  • A great rock jutted out into the water.

    Một tảng đá lớn nhô ra khỏi mặt nước.

a large single piece of rock

một tảng đá lớn

Ví dụ:
  • They clambered over the rocks at the foot of the cliff.

    Họ trèo qua những tảng đá dưới chân vách đá.

  • The sign said ‘Danger: falling rocks’.

    Biển báo ghi 'Nguy hiểm: đá rơi'.

  • We made our way down into the river bed and stepped from rock to rock.

    Chúng tôi đi xuống lòng sông và bước từ tảng đá này sang tảng đá khác.

Ví dụ bổ sung:
  • The path had been blocked by a rock fall.

    Con đường đã bị chặn bởi một tảng đá rơi.

  • The rocks were slippery as I tried to climb them.

    Những tảng đá trơn trượt khi tôi cố gắng trèo lên chúng.

stone

a small stone

một hòn đá nhỏ

Ví dụ:
  • Protesters pelted the soldiers with rocks.

    Người biểu tình ném đá vào binh lính.

Ví dụ bổ sung:
  • Lars taught me to skip rocks.

    Lars dạy tôi nhảy đá.

  • They used to throw rocks at neighborhood dogs.

    Họ thường ném đá vào những con chó hàng xóm.

  • Demonstrators threw rocks at the police.

    Người biểu tình ném đá vào cảnh sát.

music

a type of loud popular music, developed in the 1960s, with a strong beat played on electric guitars and drums

một loại nhạc phổ biến ồn ào, được phát triển vào những năm 1960, với nhịp điệu mạnh mẽ được chơi trên guitar điện và trống

Ví dụ:
  • punk/indie/classic rock

    nhạc punk/indie/rock cổ điển

  • a rock band/star/concert

    một ban nhạc rock/ngôi sao/buổi hòa nhạc

  • a rock musician/song/album

    một nhạc sĩ/bài hát/album nhạc rock

  • I hate rap but I like rock.

    Tôi ghét rap nhưng tôi thích rock.

Ví dụ bổ sung:
  • Ryan changed the radio to a rock station.

    Ryan đổi đài thành đài nhạc rock.

  • She was a rock chick through and through.

    Cô ấy là một cô gái rock xuyên suốt.

  • influential rock critics

    các nhà phê bình nhạc rock có ảnh hưởng

  • one of the biggest bands on the rock circuit

    một trong những ban nhạc lớn nhất trong mạch nhạc rock

sweet/candy

a type of hard sweet made in long sticks, often sold in places where people go on holiday by the sea

một loại kẹo cứng được làm thành những que dài, thường được bán ở những nơi có người đi nghỉ bên bờ biển

Ví dụ:
  • a stick of Brighton rock

    một cây gậy đá Brighton

Từ, cụm từ liên quan

jewel

a precious stone, especially a diamond

một loại đá quý, đặc biệt là một viên kim cương

person

a person who is emotionally strong and who you can rely on

một người mạnh mẽ về mặt cảm xúc và là người mà bạn có thể dựa vào

Ví dụ:
  • He is my rock.

    Anh ấy là tảng đá của tôi.