Định nghĩa của từ boulder

bouldernoun

Đòn đá

/ˈbəʊldə(r)//ˈbəʊldər/

Từ "boulder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "bōl" dùng để chỉ một quả bóng hoặc khối đá lớn, và "dēor" có nghĩa là "thú dữ" hoặc "monster". Khi kết hợp lại, "bōl-dēor" dùng để chỉ một khối đá lớn trông giống như một loài động vật hoặc sinh vật khổng lồ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "boulder", cụ thể là dùng để chỉ một khối đá hoặc khối đá tự nhiên lớn. Đến thế kỷ 15, từ này đã mang ý nghĩa hiện đại của nó, mô tả một tảng đá lớn bị vỡ ra từ vách đá hoặc núi và lăn hoặc rơi xuống đất. Ngày nay, "boulder" được dùng để mô tả những khối đá tự nhiên hấp dẫn này, cũng như theo nghĩa bóng để mô tả một thứ gì đó lớn hoặc hùng vĩ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtảng đá mòn

meaning(địa lý,địa chất) tảng lăn

meaningđá cuội

namespace
Ví dụ:
  • As I hiked through the mountains, I stumbled upon a large boulder that seemed to be the size of a small house.

    Khi tôi đi bộ qua những ngọn núi, tôi tình cờ nhìn thấy một tảng đá lớn có kích thước bằng một ngôi nhà nhỏ.

  • The boulder that once blocked the entrance to the cave has now been removed, revealing a hidden world inside.

    Tảng đá từng chặn lối vào hang động giờ đã được di chuyển, để lộ một thế giới ẩn giấu bên trong.

  • The rock climbing enthusiast reached the summit by expertly maneuvering around a series of menacing boulders.

    Người đam mê leo núi đã lên đến đỉnh bằng cách khéo léo tránh một loạt tảng đá lớn đáng sợ.

  • The boulder that rolled down the hill and smashed into the car was the size of a small car itself.

    Tảng đá lăn xuống đồi và đập vào xe có kích thước bằng một chiếc ô tô nhỏ.

  • The park's riverside trail is dotted with boulders that have been smoothed over the years by the constant flow of water.

    Đường mòn ven sông của công viên rải rác những tảng đá lớn được làm nhẵn qua nhiều năm bởi dòng nước chảy liên tục.

  • The archaeologists had to carefully maneuver around the large boulders that littered the ancient ruins, being vigilant not to damage any priceless artifacts.

    Các nhà khảo cổ phải cẩn thận di chuyển xung quanh những tảng đá lớn nằm rải rác trong các di tích cổ, đồng thời phải cảnh giác để không làm hỏng bất kỳ hiện vật vô giá nào.

  • The boulders that make up the glacial moraine on the outskirts of the village serve as a fascinating geological feature.

    Những tảng đá tạo nên dải băng tích ở ngoại ô ngôi làng đóng vai trò là một đặc điểm địa chất hấp dẫn.

  • The boulder that appears like it was improbably balancing on top of another boulder, has a name – it's called 'the Balancing Stone.'

    Tảng đá trông giống như đang nằm cân bằng trên một tảng đá khác, có tên gọi là 'Hòn đá cân bằng'.

  • The size of the boulder that the construction workers moved was beyond impressive, leaving onlookers in awe of their strength and expertise.

    Kích thước của tảng đá mà những người công nhân xây dựng di chuyển thực sự ấn tượng, khiến người chứng kiến ​​phải kinh ngạc trước sức mạnh và trình độ chuyên môn của họ.

  • The geologist noticed that the boulders to the left of the stream seemed different from the ones on the right bank, indicating the possibility of another tectonic plate shifting underneath the land.

    Nhà địa chất nhận thấy những tảng đá bên trái dòng suối có vẻ khác so với những tảng đá ở bờ bên phải, cho thấy khả năng có một mảng kiến ​​tạo khác đang dịch chuyển bên dưới lòng đất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches