Định nghĩa của từ hard rock

hard rocknoun

đá cứng

/ˌhɑːd ˈrɒk//ˌhɑːrd ˈrɑːk/

Thuật ngữ "hard rock" xuất hiện vào những năm 1970 để mô tả một thể loại nhạc rock tổng hợp âm thanh của các phong cách trước đó như nhạc blues, nhạc dân gian và nhạc đồng quê với cường độ và sức mạnh của nhạc rock đương đại. Cụm từ này được các nhà báo âm nhạc đặt ra để phân biệt thể loại nhạc rock hung hăng và được khuếch đại mạnh mẽ này với "pop rock" nhẹ nhàng và du dương hơn vốn thịnh hành vào thời điểm đó. Các ban nhạc hard rock như Led Zeppelin, Deep Purple và AC/DC dựa vào đàn guitar điện nặng, tiếng trống dồn dập và giọng hát khàn khàn để tạo ra âm thanh riêng biệt đã trở thành một thế lực thống trị trong thế giới nhạc rock. Ngày nay, thuật ngữ "hard rock" vẫn tiếp tục được sử dụng để chỉ nhiều thể loại nhạc liên quan, bao gồm heavy metal, alternative rock và post-grunge.

namespace
Ví dụ:
  • The concert featured some of the biggest names in hard rock, including AC/DC, Guns N' Roses, and Aerosmith.

    Buổi hòa nhạc có sự góp mặt của một số tên tuổi lớn nhất trong làng nhạc hard rock, bao gồm AC/DC, Guns N' Roses và Aerosmith.

  • The radio station played nothing but hard rock all day, blasting songs from Van Halen, Metallica, and Slayer.

    Đài phát thanh chỉ phát nhạc hard rock suốt cả ngày, phát những bài hát của Van Halen, Metallica và Slayer.

  • The band's latest album is a heavy dose of hard rock, with pounding drum beats and screeching guitar solos.

    Album mới nhất của ban nhạc là sự kết hợp mạnh mẽ của nhạc rock, với tiếng trống dồn dập và đoạn guitar độc tấu chói tai.

  • He spent hours each day practicing his hard rock guitar riffs, determined to master complex solos.

    Anh dành nhiều giờ mỗi ngày để luyện tập những đoạn riff guitar hard rock, quyết tâm thành thạo những đoạn độc tấu phức tạp.

  • The music festival's headlining act, a hard rock band with a gritty image and intense stage presence, left the crowd buzzing.

    Nghệ sĩ chính của lễ hội âm nhạc là một ban nhạc hard rock với hình ảnh mạnh mẽ và sự hiện diện mạnh mẽ trên sân khấu đã khiến đám đông phấn khích.

  • Her voice belted out hard rock anthems with raw power and emotion, earning her a loyal following.

    Giọng hát của cô vang lên những bài thánh ca rock mạnh mẽ với sức mạnh và cảm xúc thô sơ, giúp cô có được lượng người hâm mộ trung thành.

  • He preferred the rawness of hard rock to the slick production values of pop music.

    Ông thích sự thô sơ của nhạc rock hơn là những giá trị sản xuất bóng bẩy của nhạc pop.

  • The frontman bellowed out iconic hard rock lyrics, sending the audience into a frenzy.

    Người đứng đầu nhóm đã hát vang những ca từ nhạc rock kinh điển, khiến khán giả trở nên phấn khích tột độ.

  • The rhythm section of the hard rock band thudded relentlessly, driving the music forward.

    Phần nhịp điệu của ban nhạc hard rock đập mạnh không ngừng, thúc đẩy âm nhạc tiến lên.

  • Her love for hard rock translated into her personal style, with leather jackets, ripped jeans, and plenty of black makeup.

    Tình yêu của cô dành cho nhạc rock mạnh mẽ được thể hiện qua phong cách cá nhân, với áo khoác da, quần jeans rách và trang điểm đậm màu đen.

Từ, cụm từ liên quan