Định nghĩa của từ checkpoint

checkpointnoun

trạm kiểm soát

/ˈtʃekpɔɪnt//ˈtʃekpɔɪnt/

Từ "checkpoint" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh đường sắt. Trạm kiểm soát là điểm được chỉ định mà tại đó tàu hỏa phải dừng lại và kiểm tra, thường là vì mục đích an toàn hoặc an ninh. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng ở Hoa Kỳ và Châu Âu, nơi các công ty đường sắt triển khai các trạm kiểm soát để quản lý việc di chuyển hàng hóa và con người. Từ này được sử dụng rộng rãi hơn vào giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, như một thuật ngữ được các lực lượng quân sự sử dụng để mô tả một điểm kiểm soát hoặc giám sát, thường được sử dụng để phát hiện và ngăn chặn sự xâm nhập của kẻ thù. Ngày nay, thuật ngữ "checkpoint" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm giao thông vận tải, an ninh và biên giới, để chỉ một điểm kiểm soát hoặc kiểm tra nơi cá nhân hoặc hàng hóa được kiểm tra hoặc sàng lọc.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu

namespace
Ví dụ:
  • As we approached the border, we reached the first checkpoint where the customs officials carefully inspected our passports and bags.

    Khi đến gần biên giới, chúng tôi đến trạm kiểm soát đầu tiên, nơi các nhân viên hải quan kiểm tra cẩn thận hộ chiếu và hành lý của chúng tôi.

  • The traffic officer signaled for us to stop at the checkpoint and asked us to present our driving licenses and vehicle papers.

    Cảnh sát giao thông ra hiệu cho chúng tôi dừng lại ở trạm kiểm soát và yêu cầu chúng tôi xuất trình giấy phép lái xe và giấy tờ xe.

  • We passed through several checkpoints on our way to the conference venue, but each time, the security personnel scanned our bags and questioned us about our purpose of visit.

    Chúng tôi đã đi qua nhiều trạm kiểm soát trên đường đến địa điểm tổ chức hội nghị, nhưng mỗi lần, nhân viên an ninh đều kiểm tra túi xách của chúng tôi và hỏi về mục đích chuyến đi.

  • The police routinely set up checkpoints in high-crime areas to ensure public safety and reduce the incidence of crime.

    Cảnh sát thường xuyên lập các trạm kiểm soát ở những khu vực có tỷ lệ tội phạm cao để đảm bảo an toàn công cộng và giảm tình trạng tội phạm.

  • The airport security personnel systematically scrutinize every passenger and their luggage at the checkpoint to prevent any unlawful items from entering the airport premises.

    Nhân viên an ninh sân bay sẽ kiểm tra chặt chẽ mọi hành khách và hành lý của họ tại trạm kiểm soát để ngăn chặn mọi vật phẩm trái phép xâm nhập vào khuôn viên sân bay.

  • The hikers stopped at the checkpoint to replenish their water supplies and receive additional instructions about the trail ahead.

    Những người đi bộ đường dài dừng lại ở trạm kiểm soát để bổ sung nước và nhận thêm hướng dẫn về con đường phía trước.

  • In some countries, motorists are required to carry International Driving Permits or face fines at the checkpoints.

    Ở một số quốc gia, người lái xe phải mang theo Giấy phép lái xe quốc tế nếu không sẽ bị phạt tại trạm kiểm soát.

  • The immigration officials at the checkpoint thoroughly examined our travel documents, especially the reason for our visit and intended period of stay.

    Các viên chức xuất nhập cảnh tại trạm kiểm soát đã kiểm tra kỹ lưỡng các giấy tờ đi lại của chúng tôi, đặc biệt là lý do chuyến đi và thời gian lưu trú dự định.

  • The soldiers at the checkpoint scrutinized the passengers' documents, weapons, and other suspicious objects to maintain law and order within their territory.

    Những người lính tại trạm kiểm soát đã kiểm tra kỹ lưỡng giấy tờ, vũ khí và các vật thể đáng ngờ khác của hành khách để duy trì luật pháp và trật tự trong lãnh thổ của họ.

  • The police strategically place two or more checkpoints near each other to detect any suspicious vehicles, persons, or activities.

    Cảnh sát sẽ bố trí hai hoặc nhiều trạm kiểm soát gần nhau để phát hiện bất kỳ phương tiện, người hoặc hoạt động đáng ngờ nào.

Từ, cụm từ liên quan