Định nghĩa của từ ring round

ring roundphrasal verb

vòng tròn

////

Cụm từ "ring round" là một thành ngữ tiếng Anh phổ biến, theo nghĩa đen có nghĩa là thực hiện một loạt các cuộc gọi điện thoại, lần lượt, để tìm hoặc liên lạc với ai đó. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thời điện thoại quay số phổ biến. Những loại điện thoại này có mặt số với một đĩa tròn quay có nhúng các giá trị số. Khi người dùng nhấn vào các số, đĩa sẽ quay, kết nối cuộc gọi với người nhận mong muốn. Trước đây, mọi người thường phải quay số thủ công từng số của từng liên lạc riêng biệt, lần lượt, để kiểm tra vị trí hoặc tình trạng sẵn sàng của họ. Hành động quay số lặp đi lặp lại này, bao gồm việc quay số nhiều lần, đã tạo ra cụm từ "ring round." Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này được mở rộng để bao gồm mọi tình huống liên quan đến các cuộc gọi điện thoại hoặc liên lạc lặp đi lặp lại, bất kể loại điện thoại nào được sử dụng. Ngày nay, "ring round" được sử dụng thay thế cho các thuật ngữ khác như "gọi xung quanh" và "chuỗi cuộc gọi" để mô tả quá trình liên lạc với nhiều người qua điện thoại.

namespace
Ví dụ:
  • The children's laughter rang round the schoolyard as they played during their midday break.

    Tiếng cười của trẻ em vang khắp sân trường khi chúng chơi đùa trong giờ nghỉ trưa.

  • The church bells rang round the village every Sunday, a solemn call to worship.

    Tiếng chuông nhà thờ vang khắp làng vào mỗi Chủ Nhật, một lời kêu gọi trang nghiêm để cầu nguyện.

  • The sweet aroma of freshly brewed coffee filled the kitchen and rang round the house, awakening everyone's senses.

    Mùi thơm ngọt ngào của cà phê mới pha tràn ngập khắp bếp và lan tỏa khắp nhà, đánh thức các giác quan của mọi người.

  • The sound of the train's whistle rang round the countryside, signalling its impending arrival.

    Tiếng còi tàu vang vọng khắp vùng nông thôn, báo hiệu tàu sắp đến nơi.

  • The clock struck midnight, and the silence was finally broken by the ringing of church bells, announcing the start of a new day.

    Đồng hồ điểm nửa đêm, và sự im lặng cuối cùng cũng bị phá vỡ bởi tiếng chuông nhà thờ, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • The club captain's words of encouragement rang round the changing room as the team prepared for the upcoming match.

    Những lời động viên của đội trưởng câu lạc bộ vang vọng khắp phòng thay đồ khi toàn đội chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.

  • The eager anticipation of the students rang round the examination hall as they awaited the arrival of the invigilator.

    Sự háo hức mong đợi của các sinh viên vang lên khắp phòng thi khi họ chờ đợi giám thị đến.

  • The distant barking of a dog echoed and rang round the quiet neighbourhood as the evening drew near.

    Tiếng chó sủa xa xa vọng lại và vang vọng khắp khu phố yên tĩnh khi màn đêm buông xuống.

  • The melody of the elderly neighbours' singing could be heard ringing round the apartment complex as they practised for a choral performance.

    Giai điệu tiếng hát của những người hàng xóm lớn tuổi vang vọng khắp khu chung cư khi họ tập luyện cho một buổi biểu diễn hợp xướng.

  • The sound of the river's gentle flow resounded and rang round the peaceful countryside, adding to its picturesque joyfulness.

    Âm thanh dòng sông chảy nhẹ nhàng vang vọng khắp vùng quê yên bình, làm tăng thêm vẻ đẹp tươi vui.