tính từ
(toán học) (như) elliptic
(ngôn ngữ học) tĩnh lược
hình elip
/ɪˈlɪptɪkl//ɪˈlɪptɪkl/Từ "elliptical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ellipse", có nghĩa là "bỏ sót". Từ này ám chỉ hình dạng của hình elip, giống như một hình tròn dẹt, "omitting" một phần chu vi của nó. Thuật ngữ "ellipse" được nhà thiên văn học người Hy Lạp Apollonius xứ Perga đặt ra vào khoảng năm 200 trước Công nguyên, người đã nghiên cứu và mô tả các đặc tính của hình học này. Từ "elliptical" được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, ban đầu dùng để chỉ chính hình dạng này. Theo thời gian, từ này được mở rộng để mô tả bất kỳ thứ gì giống hình elip, bao gồm cả lời nói hoặc văn bản bỏ sót một số yếu tố nhất định.
tính từ
(toán học) (như) elliptic
(ngôn ngữ học) tĩnh lược
with a word or words left out of a sentence deliberately
cố tình bỏ một hoặc nhiều từ ra khỏi câu
một nhận xét hình elip (= một nhận xét gợi ý nhiều hơn những gì thực sự được nói)
Sau khi tập luyện trên máy tập elip, Sarah ngã gục xuống ghế, thở hổn hển.
Thiết bị tập thể dục yêu thích của Jordan là máy tập elip, và anh dành ít nhất 30 phút trên máy trong mỗi buổi tập.
Do bị thương, Emily phải thay đổi thói quen chạy bộ thường ngày của mình sang tập trên máy elip, và cô nhận thấy rằng mình cũng thích bài tập tim mạch tác động thấp này.
Máy tập elip mang đến cho Sarah một bài tập luyện nhẹ nhàng và hiệu quả. Cô rất vui vì có một lựa chọn tác động thấp nhưng vẫn mang đến cho cô một buổi tập tim mạch tuyệt vời.
connected with or in the form of an ellipse
được kết nối với hoặc ở dạng hình elip