Định nghĩa của từ hooped

hoopedadjective

vòng tròn

/huːpt//huːpt/

Từ "hooped" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hōp", có nghĩa là "cong hoặc cong". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các vật thể được tạo thành bằng cách uốn cong hoặc định hình, chẳng hạn như vòng được sử dụng để định hình và hỗ trợ đan rổ. Vào thời Trung cổ, "hooping" đã trở thành một phương pháp phổ biến để định hình và hỗ trợ hàng dệt may, chẳng hạn như quần chẽn và áo sơ mi, trong quá trình giặt và sấy. Những loại quần áo này được đặt trên khung gỗ, hay "vòng", giúp giữ nguyên hình dạng và ngăn chúng bị biến dạng trong quá trình giặt. Quá trình này đã trở thành một thông lệ phổ biến trong các hộ gia đình thượng lưu và thuật ngữ "hooped" đã gắn liền với các loại quần áo thời trang, đặc biệt là đối với phụ nữ. Ngày nay, thuật ngữ "hooped" vẫn thường được sử dụng để mô tả những vật phẩm đã được uốn cong hoặc định hình thành hình cong, chẳng hạn như khuyên tai dạng vòng hoặc váy "hooped", có phần váy xòe bồng bềnh, tạo cho người mặc dáng người bồng bềnh hơn. Tóm lại, từ "hooped" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi nó được sử dụng để mô tả những vật thể đã bị uốn cong hoặc cong. Việc nó tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay là minh chứng cho tầm quan trọng lâu dài của việc định hình và hỗ trợ hàng dệt may và trang phục trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi)

meaningcái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...)

meaningvòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn)

type ngoại động từ

meaningđóng đai (thùng...)

meaningbao quanh như một vành đai

namespace
Ví dụ:
  • The basketball player made a spectacular slam dunk after stealing the ball and quickly hooping it through the net.

    Cầu thủ bóng rổ đã có một cú úp rổ ngoạn mục sau khi cướp được bóng và nhanh chóng đưa bóng vào lưới.

  • The bride-to-be excitedly hooped her dress over her head as her bridesmaids helped her into her wedding gown.

    Cô dâu tương lai háo hức kéo váy qua đầu trong khi các phù dâu giúp cô mặc váy cưới.

  • The fashion designer displayed her latest collection at the fashion show, which featured brightly colored and creatively hooped skirts that twirled with every stride.

    Nhà thiết kế thời trang đã trình làng bộ sưu tập mới nhất của mình tại buổi trình diễn thời trang, với những chiếc váy bồng bềnh đầy màu sắc và sáng tạo, xoay tròn theo mỗi bước đi.

  • The obstetrician guided the baby's head through the mother's birth canal with skilled hoop-like maneuvers during the delivery.

    Bác sĩ sản khoa hướng dẫn đầu em bé đi qua ống sinh của người mẹ bằng các động tác giống như chiếc vòng trong quá trình sinh nở.

  • The chef prepared a delectable hooped cake for the anniversary celebration, decorated with chocolate ganache and intricate sugar flowers.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một chiếc bánh tròn ngon lành cho lễ kỷ niệm, được trang trí bằng ganache sô cô la và hoa đường tinh xảo.

  • The ballet dancers spun and leaped gracefully around the stage, their hooped tutus twirling in the air as they executed flawless moves.

    Các vũ công ba lê xoay và nhảy một cách duyên dáng quanh sân khấu, bộ váy tutu của họ xoay tròn trong không khí khi họ thực hiện những động tác hoàn hảo.

  • The art student carefully looped and shaped wire to form the intricate hoop earrings she designed for the fashion show.

    Sinh viên nghệ thuật đã cẩn thận tạo vòng và định hình dây để tạo thành đôi khuyên tai tròn phức tạp mà cô thiết kế cho buổi trình diễn thời trang.

  • The farmer expertly hooped the bales of hay into neat piles, his trucks laden with freshly mowed crops.

    Người nông dân khéo léo đóng những kiện cỏ khô thành từng đống gọn gàng, xe tải của ông chất đầy những loại cây trồng mới cắt.

  • The hula hoop enthusiast spun the hoop around her waist, hips, and upper body with breath-taking flexibility and motivation.

    Người đam mê môn hula hoop xoay chiếc vòng quanh eo, hông và thân trên với sự dẻo dai và động lực đáng kinh ngạc.

  • The Olympic athlete hurled the hoop and chain weight steadily through the air, landing it spotlessly for yet another gold medal.

    Vận động viên Olympic ném vòng và tạ xích một cách đều đặn lên không trung, hạ cánh an toàn và giành thêm một huy chương vàng nữa.