Định nghĩa của từ right angle

right anglenoun

góc vuông

/ˈraɪt æŋɡl//ˈraɪt æŋɡl/

Thuật ngữ "right angle" bắt nguồn từ tiếng Latin "rectus", có nghĩa là "straight" hoặc "thẳng đứng". Trong hình học, góc vuông dùng để chỉ góc giữa hai đường thẳng có độ chính xác là 90 độ hoặc một phần tư vòng. Các nhà toán học Hy Lạp cổ đại Pythagoras và Euclid đã nhận ra và đặt tên cho khái niệm góc vuông cách đây hơn 2.000 năm. Người Hy Lạp đã đo góc bằng cách lấy giao điểm của hai đường thẳng, được gọi là đỉnh, sau đó đo các góc tạo thành bởi đỉnh đó và các đường thẳng kéo dài từ đỉnh đó. Khái niệm góc vuông có những ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kiến ​​trúc, kỹ thuật, nghề mộc và khoa học. Thợ mộc và kiến ​​trúc sư sử dụng góc vuông khi xây dựng các tòa nhà và đồ nội thất, trong khi các kỹ sư sử dụng nó trong thiết kế và chế tạo máy móc và các thành phần kết cấu. Trong toán học, khái niệm góc vuông rất quan trọng để hiểu và nắm vững hình học. Nó cho phép xác định các đường vuông góc, xây dựng và đo các tam giác vuông và tính toán các hàm sin, cos và tan, rất cần thiết để giải các bài toán lượng giác. Tóm lại, thuật ngữ "right angle" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rectus" và ý nghĩa của nó đã vượt qua nhiều lĩnh vực, làm nổi bật tầm quan trọng về mặt thực tiễn và lý thuyết trong toán học, khoa học và kỹ thuật.

namespace
Ví dụ:
  • The corner where the walls meet forms a right angle.

    Góc giữa hai bức tường tạo thành một góc vuông.

  • The right angle in this triangle is clearly marked by the measuring tool.

    Góc vuông trong tam giác này được đánh dấu rõ ràng bằng dụng cụ đo.

  • The carpenter used a right angle to ensure that the picture frame was perfectly square.

    Người thợ mộc đã sử dụng góc vuông để đảm bảo khung tranh có hình vuông hoàn hảo.

  • In order to construct a sturdy and stable piece of furniture, all the right angles must be accurately measured and secured.

    Để tạo ra một món đồ nội thất chắc chắn và ổn định, tất cả các góc vuông phải được đo chính xác và cố định chắc chắn.

  • The architect drew a series of right angles on the blueprint to create a symmetrical and balanced building design.

    Kiến trúc sư đã vẽ một loạt các góc vuông trên bản thiết kế để tạo ra một thiết kế tòa nhà cân đối và đối xứng.

  • The painter used a right angle to make sure that the trim around the window formed a precise 90-degree angle.

    Người thợ sơn đã sử dụng góc vuông để đảm bảo phần viền xung quanh cửa sổ tạo thành góc 90 độ chính xác.

  • The chef used a right angle to measure the depth of the dish and ensure that it would fit into the pan.

    Đầu bếp sử dụng thước vuông để đo độ sâu của đĩa và đảm bảo rằng nó vừa với chảo.

  • The engineer marking right angles on the metal frame to ensure that the structure will be rigid and stable.

    Kỹ sư đánh dấu góc vuông trên khung kim loại để đảm bảo kết cấu chắc chắn và ổn định.

  • The author described the right angles as "limiting, but necessary" for the proper functioning of the machinery.

    Tác giả mô tả góc vuông là "có hạn nhưng cần thiết" cho hoạt động bình thường của máy móc.

  • The sculptor utilized a right angle to establish a powerful visual element in the artwork, emphasizing the sense of structure and balance within the piece.

    Nhà điêu khắc đã sử dụng góc vuông để tạo nên yếu tố thị giác mạnh mẽ trong tác phẩm nghệ thuật, nhấn mạnh cảm giác về cấu trúc và sự cân bằng trong tác phẩm.