Định nghĩa của từ carpentry

carpentrynoun

nghề mộc

/ˈkɑːpəntri//ˈkɑːrpəntri/

Từ "carpentry" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "charpenter," có nghĩa là "shipbuilder" hoặc "người làm đồ đựng." Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "capere," có nghĩa là "lấy hoặc mang," và "pannus," có nghĩa là "vải hoặc vải." Cụm từ tiếng Latin "capere pannum" được dịch là "mang vải hoặc vải," ám chỉ quá trình đóng và định hình đồ đựng bằng gỗ. Khi tiếng Anh trung đại phát triển, thuật ngữ "charpenter" đã được chuyển thể thành "thợ mộc," với nghĩa chuyển sang bao gồm tất cả các loại đồ mộc và đồ nội thất. Thuật ngữ "carpentry" xuất hiện vào thế kỷ 15 để mô tả nghề hoặc nghề nghiệp của một thợ mộc, bao gồm nhiều hình thức làm đồ mộc khác nhau, bao gồm đóng, sửa chữa và biến gỗ thành nhiều đồ vật khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề thợ mộc

meaningrui (kèo nhà)

namespace

the work of a carpenter

công việc của một người thợ mộc

things made by a carpenter

những thứ do thợ mộc làm ra