Định nghĩa của từ ride up

ride upphrasal verb

đi lên

////

Cụm từ "ride up" có nguồn gốc từ thế giới cưỡi ngựa, có từ nhiều thế kỷ trước. Trong bối cảnh này, "ride up" có nghĩa là người cưỡi ngựa tiếp cận hoặc đến một địa điểm nào đó trên lưng ngựa. Thuật ngữ "ride" ám chỉ hành động di chuyển trên lưng ngựa, trong khi "up" ám chỉ chuyển động đến một địa điểm cao hơn hoặc cao hơn. Ngược lại sẽ là "ride down" hoặc "ride off", ám chỉ chuyển động ra xa hoặc đến một địa điểm thấp hơn. Nguồn gốc của từ "ride" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ridan", có nghĩa là "cưỡi ngựa". Từ này phát triển trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, trong thời gian đó nó có nhiều dạng khác nhau, bao gồm "ryden" và "rydde". Việc sử dụng "up" để chỉ chuyển động đến vùng đất cao hơn cũng ăn sâu vào tiếng Anh. Cách sử dụng này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "uppan" có nghĩa là "nâng" hoặc "nâng" một cái gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "up" mở rộng để bao gồm chuyển động đến một địa điểm cao hơn. Ngày nay, cụm từ "ride up" thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả nhiều hoạt động khác nhau, từ một chiếc ô tô đang tiến đến một địa điểm cho đến một người nào đó đang cưỡi ngựa đến đích. Mặc dù nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ một bối cảnh cụ thể, "ride up" đã trở thành một cách diễn đạt linh hoạt và được hiểu rộng rãi, vượt qua cả nguồn gốc lịch sử của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The hem of her dress ride up as she climbed the stairs.

    Viền váy của cô ấy bị hất lên khi cô ấy bước lên cầu thang.

  • The sleeves of his coat ride up as he lifted the heavy boxes.

    Tay áo khoác của anh ta bị kéo lên khi anh ta nhấc những chiếc hộp nặng.

  • The blouse of the woman in front of me rode up as she bent over to pick up her dropped purse.

    Chiếc áo cánh của người phụ nữ phía trước tôi bị tốc lên khi cô ấy cúi xuống nhặt chiếc ví bị đánh rơi.

  • My pants rode up when I sat down in the low-slung chair.

    Quần tôi bị tụt lên khi tôi ngồi xuống chiếc ghế thấp.

  • The waistband of my pants kept riding up during the bike ride, making it uncomfortable.

    Lưng quần của tôi cứ bị kéo lên trong suốt chuyến đi xe đạp, khiến tôi cảm thấy khó chịu.

  • The pants she wore on the roller coaster rode up to an already uncomfortable level.

    Chiếc quần cô mặc khi đi tàu lượn siêu tốc đã trở nên khó chịu hơn.

  • The wind in the high mountains caused his jacket to ride up, exposing his skin to the chill.

    Gió trên núi cao khiến áo khoác của anh bị tốc lên, để lộ làn da của anh ra ngoài trời lạnh.

  • The skater's socks rode up into his leather high-tops as he spun on the ice.

    Đôi tất của vận động viên trượt băng bị kéo lên bên trong đôi giày da cao cổ khi anh ta xoay tròn trên băng.

  • The tight jeans on the dancer caused his dance belt to become visible as he leapt through the air.

    Chiếc quần jeans bó trên người vũ công khiến cho chiếc đai nhảy của anh lộ ra khi anh nhảy lên không trung.

  • My skirt rode up as I sprinted through the field, revealing my knee-high black socks.

    Váy của tôi bị tốc lên khi tôi chạy qua sân, để lộ đôi tất đen cao đến đầu gối.