Định nghĩa của từ rid of

rid ofphrasal verb

loại bỏ

////

Nguồn gốc của cụm từ "rid of" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "ered of" và phát âm là "hīred of". Cụm từ này được dùng để chỉ rằng một cái gì đó hoặc một ai đó không còn chịu sự chi phối hoặc bị ảnh hưởng bởi một điều kiện hoặc ảnh hưởng nhất định nữa. Từ "rid" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hēr" có nghĩa là "free" hoặc "unburdened". Từ này phát triển theo thời gian trong tiếng Anh trung đại và trở thành "red" hoặc "ridd" trong tiếng Anh đầu hiện đại, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Bản thân cụm từ "rid of", được hình thành bằng cách kết hợp các từ "rid" và "of", trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 13 khi tiếng Anh bắt đầu chuẩn hóa. Từ đó, nó vẫn là một cụm từ hữu ích trong tiếng Anh, truyền tải ý nghĩa được giải phóng hoặc thoát khỏi thứ gì đó từng là gánh nặng hoặc trở ngại. Điều thú vị là thuật ngữ "burden of" có nguồn gốc tương tự, cũng bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và có nghĩa là "hear-d" hoặc "heard-led" - tức là "carried" hoặc "burdened". Theo thời gian, từ này phát triển thành "beran" rồi "burThan" trong tiếng Anh trung đại, cuối cùng trở thành "burden" trong tiếng Anh hiện đại. Tóm lại, cụm từ "rid of" và "burden of" đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển theo thời gian để truyền tải ý nghĩa tương ứng của giải phóng và gánh nặng mà chúng ta vẫn sử dụng cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • She finally managed to rid her house of clutter and create a more organized living space.

    Cuối cùng, cô ấy cũng dọn dẹp được nhà cửa gọn gàng và tạo ra không gian sống ngăn nắp hơn.

  • The doctor prescribed medication to help the patient rid their body of the infection.

    Bác sĩ kê đơn thuốc để giúp bệnh nhân thoát khỏi tình trạng nhiễm trùng.

  • After years of struggle, the Robin Hood statue was rid of pigeons thanks to a new deterrent system.

    Sau nhiều năm đấu tranh, bức tượng Robin Hood đã không còn chim bồ câu nhờ hệ thống ngăn chặn mới.

  • The company embarked on a campaign to rid the industry of corruption.

    Công ty đã tiến hành chiến dịch nhằm loại bỏ nạn tham nhũng trong ngành.

  • Following a deep cleaning, the apartment was finally rid of that musty smell.

    Sau khi vệ sinh kỹ lưỡng, căn hộ cuối cùng đã không còn mùi ẩm mốc nữa.

  • The hikers worked hard to rid the trail of litter and trash.

    Những người đi bộ đường dài đã nỗ lực hết sức để dọn sạch rác và rác trên đường mòn.

  • The gardeners spent days trying to rid the garden of pesky weeds.

    Những người làm vườn đã mất nhiều ngày để cố gắng loại bỏ những loại cỏ dại khó chịu khỏi khu vườn.

  • The coach helped the athlete rid themselves of nerves before a big competition.

    Huấn luyện viên đã giúp vận động viên thoát khỏi sự lo lắng trước một cuộc thi lớn.

  • The chef used spices and herbs to rid the dish of unpleasant odors.

    Đầu bếp sử dụng gia vị và thảo mộc để khử mùi khó chịu trong món ăn.

  • The houseguest made every effort to rid the sheets of unpleasant stains before leaving.

    Người khách đã cố gắng hết sức để loại bỏ những vết bẩn khó chịu trên ga trải giường trước khi rời đi.