Định nghĩa của từ rhythmic gymnastics

rhythmic gymnasticsnoun

thể dục nhịp điệu

/ˌrɪðmɪk dʒɪmˈnæstɪks//ˌrɪðmɪk dʒɪmˈnæstɪks/

Thuật ngữ "rhythmic gymnastics" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một hình thức thể dục dụng cụ nhấn mạnh vào nhịp điệu, sự phối hợp và biểu đạt nghệ thuật. Ban đầu, người sáng tạo ra nó, nhà giáo dục người Hungary Ghika von Niculae, gọi nó là "Thể dục dụng cụ ESH", người tin rằng loại hình thể dục dụng cụ này nên được dạy ở trường như một cách để cải thiện sự phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ của học sinh. Vào những năm 1930, cái tên "Thể dục dụng cụ nhịp điệu" được Liên đoàn Thể dục dụng cụ Quốc tế (FIG) đặt ra như một cách để phân biệt môn thể dục này với các hình thức thể dục dụng cụ truyền thống khác, chẳng hạn như thể dục nghệ thuật và thể dục dụng cụ thể thao nhịp điệu. Thuật ngữ "thể dục dụng cụ thể thao nhịp điệu", được sử dụng ngày nay, được thêm vào sau đó để phân biệt môn thể dục này với hình thức thể dục dụng cụ giải trí thường thấy ở các trường học và trung tâm cộng đồng. Tóm lại, từ "rhythmic gymnastics" được tạo ra để mô tả một loại hình thể dục dụng cụ ưu tiên nhịp điệu, sự phối hợp và biểu đạt nghệ thuật, và đã phát triển theo thời gian để trở thành môn thể thao được công nhận và đạt cấp độ Olympic bởi Liên đoàn Thể dục dụng cụ Quốc tế.

namespace
Ví dụ:
  • The rhythmic gymnast swayed her ribbon to the beat of the music in a flawless display of synchronized movement.

    Vận động viên thể dục nhịp điệu lắc lư dải ruy băng theo nhịp điệu của âm nhạc trong một màn trình diễn chuyển động đồng bộ hoàn hảo.

  • Her elegant routines showcased a mastery of rhythmic gymnastics, with each twist and turn executed with precision and grace.

    Những động tác uyển chuyển của cô thể hiện sự thành thạo về thể dục nhịp điệu, với mỗi động tác xoay người được thực hiện một cách chính xác và uyển chuyển.

  • The gymnast's adhesion to the rhythm was hypnotizing, as she effortlessly manipulated her equipment in harmony with the music.

    Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa nhịp điệu và âm nhạc của vận động viên thể dục dụng cụ này thật mê hoặc, khi cô ấy dễ dàng điều khiển thiết bị của mình theo nhịp điệu của âm nhạc.

  • During competition, the gymnast's movements seemed almost mystical as she seamlessly integrated her body and apparatus into a captivating dance.

    Trong cuộc thi, những chuyển động của vận động viên thể dục dụng cụ dường như rất huyền bí khi cô kết hợp nhuần nhuyễn cơ thể và thiết bị của mình thành một điệu nhảy quyến rũ.

  • Rhythmic gymnastics requires immense physical and mental discipline, as the athlete must remain focused and in sync with the rhythm for the entirety of the performance.

    Thể dục nhịp điệu đòi hỏi sự kỷ luật về thể chất và tinh thần rất lớn, vì vận động viên phải tập trung và đồng bộ với nhịp điệu trong suốt quá trình biểu diễn.

  • The crowd held their breath as the gymnast delivered a breathtaking routine that combined athleticism, artistry, and rhythmic perfection.

    Đám đông nín thở khi nữ vận động viên thể dục dụng cụ thực hiện một màn biểu diễn ngoạn mục kết hợp giữa tính thể thao, nghệ thuật và nhịp điệu hoàn hảo.

  • The coordination and coordination necessary for rhythmic gymnastics are truly remarkable, as the gymnast mesmerizes the audience with her fluidity and grace.

    Sự phối hợp và điều phối cần thiết cho môn thể dục nhịp điệu thực sự đáng chú ý, khi vận động viên thể dục làm mê hoặc khán giả bằng sự uyển chuyển và duyên dáng của mình.

  • The athlete's sensitivity to the rhythm was evident as she synchronized her movements with the beat, highlighting the artistry and athleticism of rhythmic gymnastics.

    Sự nhạy cảm của vận động viên với nhịp điệu được thể hiện rõ khi cô đồng bộ các chuyển động của mình với nhịp điệu, làm nổi bật tính nghệ thuật và tính thể thao của môn thể dục nhịp điệu.

  • The sport demands a unique combination of strength, flexibility, and creativity, as the athlete creates a balletic masterpiece with her body and equipment.

    Môn thể thao này đòi hỏi sự kết hợp độc đáo giữa sức mạnh, sự linh hoạt và khả năng sáng tạo, khi vận động viên tạo ra kiệt tác ballet bằng cơ thể và thiết bị của mình.

  • Rhythmic gymnastics is an enchanting blend of athleticism and artistry, inspired by music and synchronized to its rhythm.

    Thể dục nhịp điệu là sự kết hợp hấp dẫn giữa tính thể thao và nghệ thuật, lấy cảm hứng từ âm nhạc và đồng bộ với nhịp điệu của âm nhạc.