Định nghĩa của từ rhythm guitar

rhythm guitarnoun

đàn ghita nhịp điệu

/ˌrɪðəm ɡɪˈtɑː(r)//ˌrɪðəm ɡɪˈtɑːr/

Thuật ngữ "rhythm guitar" có nguồn gốc từ bối cảnh âm nhạc đại chúng, đặc biệt là trong thể loại nhạc rock and roll. Trong các buổi biểu diễn trực tiếp hoặc thu âm, nhiều nghệ sĩ guitar chơi cùng nhau để tạo ra âm thanh phức tạp và nhiều lớp. Nghệ sĩ guitar chính, như tên gọi của nó, đảm nhận vai trò chơi giai điệu và độc tấu thu hút sự chú ý của người nghe. Ngược lại, nghệ sĩ guitar đệm cung cấp sự hỗ trợ cơ bản hơn cho cấu trúc của bài hát, chơi một nhịp điệu mạnh mẽ và nhất quán để bổ sung cho phần chính. Sự sắp xếp này giúp tạo ra âm thanh cân bằng và đồng bộ, rất cần thiết cho nhiều thể loại nhạc, đó là lý do tại sao thuật ngữ "rhythm guitar" đã trở thành một phần không thể thiếu trong thuật ngữ âm nhạc. Tóm lại, nghệ sĩ guitar đệm trong một ban nhạc có trách nhiệm tạo ra nhịp điệu nhất quán và thúc đẩy, cho phép nghệ sĩ guitar chính và các nhạc sĩ khác xếp lớp âm thanh của họ và tạo ra một sáng tác âm nhạc phức tạp hơn. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20, khi các ban nhạc ngày càng trở nên phổ biến và các nhạc sĩ bắt đầu phát triển vai trò của mình trong các bản phối.

namespace
Ví dụ:
  • The rhythm guitarist kept a steady beat throughout the song, providing a solid foundation for the lead guitarist to showcase their solos.

    Tay guitar đệm giữ nhịp đều đặn trong suốt bài hát, tạo nền tảng vững chắc cho tay guitar chính thể hiện phần độc tấu của mình.

  • The intro riff of the song was played by the rhythm guitarist, setting the pace for the rest of the band to follow.

    Đoạn riff mở đầu của bài hát được chơi bởi nghệ sĩ guitar đệm, thiết lập nhịp độ cho các thành viên còn lại của ban nhạc theo sau.

  • As the lead singer of the band belted out the lyrics, the rhythm guitarist strummed away, adding depth and texture to the sound.

    Khi ca sĩ chính của ban nhạc hát vang lời bài hát, nghệ sĩ guitar đệm cũng gảy đàn, thêm chiều sâu và kết cấu cho âm thanh.

  • The rhythm section, consisting of the rhythm guitarist and drummer, created a driving force that propelled the music forward.

    Phần nhịp điệu, bao gồm nghệ sĩ guitar nhịp điệu và tay trống, đã tạo nên động lực thúc đẩy âm nhạc phát triển.

  • The rhythm guitarist's picked notes and chords complemented the lead guitarist's melodic lines, forming an intricate interplay between the two.

    Những nốt nhạc và hợp âm do nghệ sĩ guitar đệm chơi bổ sung cho giai điệu của nghệ sĩ guitar chính, tạo nên sự tương tác phức tạp giữa hai nghệ sĩ.

  • The rhythm guitarist's finger-picking technique added a distinctive touch to the song, creating a unique and memorable rhythm.

    Kỹ thuật chơi đàn bằng ngón tay của nghệ sĩ guitar đệm đã tạo nên nét riêng biệt cho bài hát, tạo nên một nhịp điệu độc đáo và đáng nhớ.

  • The rhythm guitarist's independence with the bass player allowed for a diverse and complex rhythm section that kept the audience engaged.

    Sự độc lập của nghệ sĩ guitar đệm với nghệ sĩ chơi bass tạo nên một phần nhịp điệu đa dạng và phức tạp, thu hút khán giả.

  • The rhythm guitarist's rhythm was akin to a heartbeat, providing a steady pulse that synchronized the band and connected with the audience.

    Nhịp điệu của nghệ sĩ guitar đệm giống như nhịp tim, tạo ra nhịp đập đều đặn giúp đồng bộ ban nhạc và kết nối với khán giả.

  • The rhythm guitarist's chord progressions and strumming patterns added a richness and depth to the music that was undeniable and captivating.

    Tiến trình hợp âm và kiểu khảy đàn của nghệ sĩ guitar đệm đã tạo nên sự phong phú và chiều sâu cho bản nhạc, một điều không thể phủ nhận và hấp dẫn.

  • The rhythm guitarist's contribution to the music was understated but crucial, providing a solid backbone that held the song together and allowed the other members to shine.

    Sự đóng góp của nghệ sĩ guitar đệm cho âm nhạc tuy khiêm tốn nhưng vô cùng quan trọng, tạo nên nền tảng vững chắc giúp bài hát gắn kết với nhau và giúp các thành viên khác tỏa sáng.