Định nghĩa của từ backbeat

backbeatnoun

nhịp điệu ngược

/ˈbækbiːt//ˈbækbiːt/

Thuật ngữ "backbeat" có nguồn gốc từ những năm 1950 và 1960, đặc biệt là trong thế giới nhạc R&B và nhạc rock and roll. Thuật ngữ này mô tả nhịp điệu cơ bản được chơi bởi trống và bass trong một bài hát, thường bao gồm các phân đoạn lặp lại của nốt đen, chẳng hạn như nhịp thứ hai và thứ tư. Nguồn gốc của từ "backbeat" không hoàn toàn rõ ràng. Một số nhạc sĩ cho rằng thuật ngữ này xuất phát từ ý tưởng rằng phần nhịp điệu, bao gồm bass và trống, chơi nhịp "behind" giai điệu của bài hát. Khái niệm này làm nổi bật tầm quan trọng của phần nhịp điệu trong việc tạo ra nền tảng vững chắc và thúc đẩy để phần còn lại của ban nhạc xây dựng. Những người khác cho rằng thuật ngữ "backbeat" bắt nguồn từ thuật ngữ "backbeat drumming," được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1950 để mô tả phong cách đánh trống độc đáo do những nhạc sĩ có ảnh hưởng như James Brown và Clyde Stubblefield tiên phong. Phong cách đánh trống này nhấn mạnh vào nhịp thứ hai và thứ tư, tạo ra nhịp điệu đặc biệt và mạnh mẽ, trở thành đặc trưng của nhiều phong cách R&B và funk. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, thuật ngữ "backbeat" đã trở thành trụ cột trong thuật ngữ âm nhạc, đặc biệt là trong bối cảnh nhạc rhythm and blues, rock và các phong cách khác nhấn mạnh vào phần nhịp điệu. Nó đóng vai trò là một mô tả đơn giản và hiệu quả cho nhịp điệu làm nền tảng cho rất nhiều bài hát tuyệt vời và tiếp tục là một phần không thể thiếu trong quá trình sản xuất âm nhạc hiện đại ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The drummer laid down a solid backbeat that drove the entire band forward.

    Tay trống đã tạo nên một nhịp điệu mạnh mẽ thúc đẩy toàn bộ ban nhạc tiến lên phía trước.

  • Without its signature backbeat, the classic rock song lost its distinct groove.

    Nếu không có nhịp điệu đặc trưng, ​​bài hát rock cổ điển này sẽ mất đi nét đặc trưng của nó.

  • The bassist provided a driving backbeat that gave the song its energetic pulse.

    Người chơi bass chơi một đoạn nhạc nền sôi động mang đến cho bài hát nguồn năng lượng mạnh mẽ.

  • The backbeat was so strong in the funk song that even the most timid dancer couldn't resist moving their hips.

    Nhịp điệu trong bài hát funk này mạnh đến nỗi ngay cả những vũ công nhút nhát nhất cũng không thể cưỡng lại được việc lắc hông.

  • The lead singer struggled to match the infectious backbeat and ended up dancing along with the rhythm.

    Ca sĩ chính đã phải rất vất vả để bắt kịp nhịp điệu sôi động và cuối cùng phải nhảy theo nhịp điệu đó.

  • The backbeat in the reggae song was so prominent that it sounded more like a heartbeat than a beat on a drum kit.

    Nhịp đệm trong bài hát reggae nổi bật đến mức nghe giống nhịp tim hơn là nhịp trống.

  • The backbeat in the jazz tune was slower and more reserved, but just as crucial in providing the melody's underlying rhythm.

    Nhịp đệm trong giai điệu nhạc jazz chậm hơn và nhẹ nhàng hơn, nhưng cũng rất quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu cơ bản của giai điệu.

  • The rookie musician missed the backbeat a few times, causing the band to stumble and lose its cohesion.

    Nghệ sĩ mới vào nghề đã bỏ lỡ nhịp đệm một vài lần, khiến ban nhạc bị vấp ngã và mất đi sự gắn kết.

  • The DJ added a deep, thumping backbeat that filled the air and got the crowd moving.

    DJ đã thêm một nhịp điệu mạnh mẽ, sâu lắng tràn ngập không khí và khiến đám đông lắc lư theo.

  • The rhythm section's backbeat was the foundation upon which the entire band's sound was built.

    Phần nhịp điệu nền là nền tảng mà toàn bộ âm thanh của ban nhạc được xây dựng.