- The drummer laid down a solid backbeat that drove the entire band forward.
Tay trống đã tạo nên một nhịp điệu mạnh mẽ thúc đẩy toàn bộ ban nhạc tiến lên phía trước.
- Without its signature backbeat, the classic rock song lost its distinct groove.
Nếu không có nhịp điệu đặc trưng, bài hát rock cổ điển này sẽ mất đi nét đặc trưng của nó.
- The bassist provided a driving backbeat that gave the song its energetic pulse.
Người chơi bass chơi một đoạn nhạc nền sôi động mang đến cho bài hát nguồn năng lượng mạnh mẽ.
- The backbeat was so strong in the funk song that even the most timid dancer couldn't resist moving their hips.
Nhịp điệu trong bài hát funk này mạnh đến nỗi ngay cả những vũ công nhút nhát nhất cũng không thể cưỡng lại được việc lắc hông.
- The lead singer struggled to match the infectious backbeat and ended up dancing along with the rhythm.
Ca sĩ chính đã phải rất vất vả để bắt kịp nhịp điệu sôi động và cuối cùng phải nhảy theo nhịp điệu đó.
- The backbeat in the reggae song was so prominent that it sounded more like a heartbeat than a beat on a drum kit.
Nhịp đệm trong bài hát reggae nổi bật đến mức nghe giống nhịp tim hơn là nhịp trống.
- The backbeat in the jazz tune was slower and more reserved, but just as crucial in providing the melody's underlying rhythm.
Nhịp đệm trong giai điệu nhạc jazz chậm hơn và nhẹ nhàng hơn, nhưng cũng rất quan trọng trong việc tạo nên nhịp điệu cơ bản của giai điệu.
- The rookie musician missed the backbeat a few times, causing the band to stumble and lose its cohesion.
Nghệ sĩ mới vào nghề đã bỏ lỡ nhịp đệm một vài lần, khiến ban nhạc bị vấp ngã và mất đi sự gắn kết.
- The DJ added a deep, thumping backbeat that filled the air and got the crowd moving.
DJ đã thêm một nhịp điệu mạnh mẽ, sâu lắng tràn ngập không khí và khiến đám đông lắc lư theo.
- The rhythm section's backbeat was the foundation upon which the entire band's sound was built.
Phần nhịp điệu nền là nền tảng mà toàn bộ âm thanh của ban nhạc được xây dựng.