Định nghĩa của từ revelatory

revelatoryadjective

tiết lộ

/ˌrevəˈleɪtəri//ˈrevələtɔːri/

Từ "revelatory" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 15, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "revelātus", có nghĩa là "unveiled" hoặc "tiết lộ", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin trước đó là "revelāre", có nghĩa là "gỡ bỏ tấm màn che" hoặc "vén lên". Trong tiếng Anh, từ này ban đầu xuất hiện dưới dạng này, là "revelyatorie", chỉ một nơi diễn ra các lễ hội hoặc đám rước thánh. Tuy nhiên, cách viết đã thay đổi theo thời gian và đến thế kỷ 16, nó trở thành "reveleytrie" và "reveyltriea", được sử dụng để mô tả các cuộc tụ họp tôn giáo được tổ chức trong các lễ hội tôn giáo. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này bắt đầu thay đổi, vì nó ám chỉ bất kỳ điều gì tiết lộ hoặc tiết lộ thông tin trước đó chưa biết hoặc ẩn giấu. Vào thế kỷ 16, từ này có cách viết hiện đại là "revelatory,", cách viết này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, chủ yếu để mô tả các sự kiện, trải nghiệm hoặc ý tưởng giúp hiểu sâu sắc hơn về một chủ đề hoặc tình huống nào đó.

namespace
Ví dụ:
  • The results of the genetic testing were revelatory, revealing a previously unknown familial link.

    Kết quả xét nghiệm di truyền đã hé lộ một mối liên hệ gia đình chưa từng được biết đến trước đây.

  • The detective's intuition led him to the surprising realization that the murder weapon had been stashed in a seemingly insignificant location, making the whole case revelatory.

    Trực giác của thám tử đã dẫn anh đến nhận thức đáng ngạc nhiên rằng hung khí giết người đã được giấu ở một địa điểm có vẻ không quan trọng, khiến toàn bộ vụ án trở nên sáng tỏ.

  • The author's memoir was nothing short of revelatory, shedding new light on the events of her past and challenging the reader's preconceived notions.

    Hồi ký của tác giả thực sự mang tính tiết lộ, làm sáng tỏ những sự kiện trong quá khứ và thách thức những quan niệm có sẵn của người đọc.

  • The archaeological discovery of an ancient manuscript provided revelatory insights into the culture and beliefs of a long-gone civilization.

    Phát hiện khảo cổ về một bản thảo cổ đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về văn hóa và tín ngưỡng của một nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu.

  • The discovery of new technology allowed for a more detailed analysis of the environment, resulting in revelatory findings about the ecological health of the region.

    Việc phát hiện ra công nghệ mới cho phép phân tích môi trường chi tiết hơn, đưa đến những phát hiện mang tính khám phá về sức khỏe sinh thái của khu vực.

  • The artist's use of color and form in her latest paintings was completely revelatory, evoking emotions and feelings that the viewer had never before experienced.

    Cách nghệ sĩ sử dụng màu sắc và hình khối trong những bức tranh mới nhất của bà thực sự mang tính khám phá, gợi lên những cảm xúc mà người xem chưa từng trải nghiệm trước đây.

  • The medical breakthrough in stem cell research provided revelatory possibilities for treating previously incurable diseases.

    Đột phá y học trong nghiên cứu tế bào gốc đã mở ra triển vọng mới trong việc điều trị các căn bệnh trước đây không thể chữa khỏi.

  • The archeological finding of a previously unknown society revised the understanding of the world in that time, making it revelatory for historians.

    Phát hiện khảo cổ về một xã hội chưa từng được biết đến trước đây đã thay đổi nhận thức về thế giới vào thời đó, mang tính khám phá đối với các nhà sử học.

  • The new research on the human brain revealed revelatory information about memory, cognition, and the factors influencing learning.

    Nghiên cứu mới về não người đã tiết lộ thông tin thú vị về trí nhớ, nhận thức và các yếu tố ảnh hưởng đến việc học.

  • The confession made by the long-lost relative was revelatory, filling in the missing pieces of the family tree and uncovering the truth behind long-standing mysteries.

    Lời thú nhận của người họ hàng thất lạc từ lâu đã mang tính tiết lộ, lấp đầy những mảnh ghép còn thiếu của cây phả hệ gia đình và khám phá sự thật đằng sau những bí ẩn lâu đời.