Định nghĩa của từ antithetical

antitheticaladjective

phản đối

/ˌæntɪˈθetɪkl//ˌæntɪˈθetɪkl/

"Antithetical" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "antithesis", kết hợp "anti" (chống lại, đối lập) và "thesis" (vị trí, đề xuất). Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, dịch trực tiếp khái niệm tiếng Hy Lạp. Ý nghĩa cốt lõi của "antithetical" phản ánh nguồn gốc này: nó mô tả một cái gì đó hoàn toàn đối lập hoặc tương phản với một cái gì đó khác. Nó ngụ ý một sự đối lập mạnh mẽ hoặc một sự khác biệt cơ bản về bản chất.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) phép đối chọi

meaningphản đề

meaningcó hai mặt đối nhau, đối nhau

namespace
Ví dụ:
  • The company's mission for sustainability is antithetical to the CEO's personal policy of maximizing profits, regardless of environmental impact.

    Sứ mệnh phát triển bền vững của công ty trái ngược với chính sách cá nhân của CEO là tối đa hóa lợi nhuận, bất chấp tác động đến môi trường.

  • The author's penchant for metaphor and symbolism is antithetical to the book's straightforward exposition of facts.

    Sở thích sử dụng ẩn dụ và biểu tượng của tác giả trái ngược với cách trình bày sự thật trực tiếp của cuốn sách.

  • The protagonist's unwavering dedication to honesty and integrity was antithetical to the corrupt political system he found himself in.

    Lòng tận tụy không ngừng nghỉ của nhân vật chính đối với sự trung thực và liêm chính trái ngược với hệ thống chính trị tham nhũng mà anh đang sống.

  • The strict dress code at the formal event was antithetical to the theme of rebellion and nonconformity that permeated the attendees' immune statements.

    Quy định nghiêm ngặt về trang phục tại sự kiện trang trọng trái ngược với chủ đề nổi loạn và bất tuân thủ thường thấy trong các tuyên bố miễn dịch của những người tham dự.

  • The sedate and serene atmosphere of the church was antithetical to the raucous and frenzied energy of the choir's gospel hymns.

    Bầu không khí tĩnh lặng và thanh bình của nhà thờ trái ngược với năng lượng ồn ào và điên cuồng của các bài thánh ca phúc âm của ca đoàn.

  • The reverence for tradition and custom that pervaded the community was antithetical to the radical and disruptive reforms proposed by the new mayor.

    Sự tôn kính đối với truyền thống và phong tục lan rộng trong cộng đồng trái ngược với những cải cách cấp tiến và mang tính đột phá do thị trưởng mới đề xuất.

  • The artist's aesthetic vision of minimalism was antithetical to the extravagant and ostentatious style of the wealthy collectors who bought her works.

    Tầm nhìn thẩm mỹ về chủ nghĩa tối giản của nghệ sĩ này trái ngược với phong cách xa hoa và phô trương của những nhà sưu tập giàu có đã mua tác phẩm của bà.

  • The scientist's systematic and empirical approach to research was antithetical to the supernatural and mystical beliefs of her skeptical colleagues.

    Cách tiếp cận nghiên cứu có hệ thống và thực nghiệm của nhà khoa học này trái ngược với niềm tin siêu nhiên và huyền bí của những đồng nghiệp hoài nghi của bà.

  • The politician's unconstrained and impulsive rhetoric was antithetical to the calculated and diplomatic tactics used by his political opponents.

    Lời lẽ hùng biện bốc đồng và thiếu kiềm chế của chính trị gia này trái ngược với các chiến thuật ngoại giao và được tính toán kỹ lưỡng của những đối thủ chính trị của ông.

  • The critic's masterful articulation of literary theory was antithetical to the simple and concise explanations provided by the author's words.

    Sự diễn đạt tài tình của nhà phê bình về lý thuyết văn học trái ngược với những lời giải thích đơn giản và súc tích trong lời văn của tác giả.