Định nghĩa của từ residuum

residuumnoun

phần còn lại

/rɪˈzɪdjuəm//rɪˈzɪdʒuəm/

Từ "residuum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "residuus", có nghĩa là "thứ còn lại", "thứ còn sót lại" hoặc "phần còn lại". Trong tiếng Latin thời trung cổ, từ này thường được dùng để chỉ phần còn lại của một chất sau khi chưng cất hoặc lọc. Ý nghĩa khoa học của "residuum" này được áp dụng vào thế kỷ 17 và chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và y học để mô tả vật chất hoặc chất rắn còn lại sau khi dung môi hoặc các tác nhân khác đã được loại bỏ. Ví dụ, trong quá trình tinh chế một chất, phần còn lại là tạp chất hoặc sản phẩm phụ không mong muốn còn lại sau khi chiết xuất hoặc cô lập. Thuật ngữ "residuum" cũng được áp dụng trong một số ngành khoa học xã hội để mô tả một nhóm người bị bỏ rơi hoặc bị loại khỏi xã hội do các yếu tố như nghèo đói, khuyết tật hoặc dân tộc. Cách sử dụng "residuum" này đã di chuyển từ y học, nơi nó được sử dụng để mô tả một nhóm cá nhân bị bỏ lại phía sau bởi những tiến bộ của xã hội, chẳng hạn như những người bị ảnh hưởng bởi các căn bệnh không có cách chữa trị nào được biết đến. Trong cả bối cảnh khoa học và xã hội, từ "residuum" gợi ý một phần còn lại hoặc số lượng còn sót lại khó có thể loại bỏ hoặc loại bỏ hoàn toàn.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều residua

meaningphần còn lại

meaning(hoá học) bã

meaning(toán học) số dư

namespace
Ví dụ:
  • After extracting the essential oils from the plants, the residuum was discarded in the waste container.

    Sau khi chiết xuất tinh dầu từ cây, phần còn lại được bỏ vào thùng chứa chất thải.

  • The drying process left a residuum of fine powder at the bottom of the flask.

    Quá trình sấy khô để lại cặn bột mịn ở đáy bình.

  • Following the purification process, a small residuum of impurities remained in the solution.

    Sau quá trình tinh chế, một lượng nhỏ tạp chất vẫn còn lại trong dung dịch.

  • The distillation resulted in a clear liquid and a solid residuum at the bottom of the flask.

    Quá trình chưng cất tạo ra chất lỏng trong suốt và cặn rắn ở đáy bình.

  • After the decomposition reaction, a white residuum coated the bottom of the test tube.

    Sau phản ứng phân hủy, một lớp cặn màu trắng phủ xuống đáy ống nghiệm.

  • The precipitation reaction yielded a bright orange solid as the main product and a pale yellow residuum.

    Phản ứng kết tủa tạo ra sản phẩm chính là chất rắn màu cam sáng và chất còn lại màu vàng nhạt.

  • The decantation process removed the majority of the solvent, leaving a thick residuum in the flask.

    Quá trình lắng gạn loại bỏ phần lớn dung môi, để lại cặn đặc trong bình.

  • The reaction of hydrochloric acid with metallic sodium produced a white residuum and a release of hydrogen gas.

    Phản ứng của axit clohydric với natri kim loại tạo ra cặn màu trắng và giải phóng khí hydro.

  • After the recrystallization, a minimal residuum of the impurities remained in the solution.

    Sau khi kết tinh lại, một lượng nhỏ tạp chất vẫn còn lại trong dung dịch.

  • The combustion of coal left behind a grayish residuum, also known as ash.

    Quá trình đốt than để lại cặn màu xám, còn gọi là tro.