Định nghĩa của từ rebrand

rebrandverb

đổi thương hiệu

/ˌriːˈbrænd//ˌriːˈbrænd/

Thuật ngữ "rebrand" có nguồn gốc từ những năm 1980, khi các công ty tiếp thị và quảng cáo bắt đầu nhận ra tầm quan trọng của việc cập nhật và định vị lại hình ảnh thương hiệu của khách hàng. Thuật ngữ "rebrand" là sự kết hợp của "re-" (có nghĩa là làm lại) và "thương hiệu". Vào đầu những năm 1990, thuật ngữ này trở nên phổ biến khi khái niệm quản lý và định vị thương hiệu trở nên nổi bật hơn. Các công ty bắt đầu hiểu rằng bản sắc thương hiệu của họ không còn chỉ là một logo hay khẩu hiệu nữa mà là một hệ thống phức tạp gồm các giá trị, nguyên tắc và nhận thức cần được truyền đạt nhất quán đến đối tượng mục tiêu. Ngày nay, đổi thương hiệu là một công cụ thiết yếu đối với các doanh nghiệp muốn làm mới hình ảnh, thích ứng với các điều kiện thị trường thay đổi hoặc chuyển đổi thương hiệu của mình để phù hợp hơn với các giá trị, sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After years of declining sales, the company decided to rebrand itself to appeal to a younger and more tech-savvy audience.

    Sau nhiều năm doanh số giảm, công ty quyết định đổi thương hiệu để thu hút đối tượng khách hàng trẻ tuổi và am hiểu công nghệ hơn.

  • The popular restaurant underwent a rebranding process to revamp its image and attract more customers.

    Nhà hàng nổi tiếng này đã trải qua quá trình đổi mới thương hiệu để cải thiện hình ảnh và thu hút thêm nhiều khách hàng hơn.

  • The organization underwent a complete rebranding, starting with a new logo and tagline, in an effort to better reflect its mission and values.

    Tổ chức đã trải qua quá trình đổi mới thương hiệu toàn diện, bắt đầu bằng logo và khẩu hiệu mới, nhằm phản ánh tốt hơn sứ mệnh và giá trị của mình.

  • The fitness center underwent a rebranding, dropping its intimidating name and emphasizing its focus on community and wellness.

    Trung tâm thể dục đã đổi thương hiệu, bỏ cái tên đáng sợ và nhấn mạnh vào việc tập trung vào cộng đồng và sức khỏe.

  • The clothing company rebranded its entire product line to reflect a more contemporary and fashionable aesthetic.

    Công ty quần áo này đã đổi thương hiệu toàn bộ dòng sản phẩm của mình để phản ánh tính thẩm mỹ hiện đại và thời trang hơn.

  • The tech giant announced a rebranding, changing its name and logo to better reflect the company's evolving identity and strategic direction.

    Gã khổng lồ công nghệ đã công bố việc đổi thương hiệu, thay đổi tên và logo để phản ánh tốt hơn bản sắc đang phát triển và định hướng chiến lược của công ty.

  • The nonprofit organization rebranded to more accurately represent the needs of the community it serves and differentiate itself from similar organizations.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã đổi tên để đại diện chính xác hơn cho nhu cầu của cộng đồng mà tổ chức phục vụ và tạo sự khác biệt so với các tổ chức tương tự.

  • The luxury car manufacturer rebranded one of its lines to target a new demographic of younger, tech-savvy buyers who are interested in sustainable transportation.

    Nhà sản xuất ô tô hạng sang đã đổi tên một trong những dòng sản phẩm của mình để nhắm đến nhóm nhân khẩu học mới là những người mua trẻ tuổi, am hiểu công nghệ và quan tâm đến phương tiện giao thông bền vững.

  • Thefast food chain rebranded its menu to include more healthy options and reflect changing consumer preferences.

    Chuỗi thức ăn nhanh này đã đổi mới thực đơn của mình để đưa vào nhiều lựa chọn lành mạnh hơn và phản ánh sở thích thay đổi của người tiêu dùng.

  • The healthcare provider rebranded its services to better reflect the organization's emphasis on patient-centered care and wellness.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã đổi thương hiệu dịch vụ của mình để phản ánh tốt hơn sự tập trung của tổ chức vào việc chăm sóc và sức khỏe lấy bệnh nhân làm trung tâm.