Định nghĩa của từ rediscover

rediscoververb

tái khám phá

/ˌriːdɪˈskʌvə(r)//ˌriːdɪˈskʌvər/

Từ "rediscover" có một lịch sử hấp dẫn! Động từ "rediscover" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "recouvrer" có nghĩa là "lấy lại" hoặc "tìm lại", và "decouvrir" có nghĩa là "khám phá". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "rediscoveren" vào khoảng thế kỷ 14. Từ "rediscover" ban đầu có nghĩa là tìm lại thứ gì đó đã bị mất, bị lãng quên hoặc bị bỏ qua. Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng trải nghiệm lại hoặc khám phá lại thứ gì đó quen thuộc nhưng theo một cách mới hoặc sâu sắc. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang ý nghĩa là đòi lại hoặc khôi phục thứ gì đó đã được khám phá trước đó nhưng hiện đang được hồi sinh hoặc tiếp thêm sinh lực. Ngày nay, từ "rediscover" thường được dùng để mô tả việc tìm ra ý nghĩa, tầm quan trọng hoặc niềm vui mới trong một điều gì đó quen thuộc, cho dù đó là một địa điểm, một ký ức hay một khái niệm.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtìm ra lại, phát hiện lại

namespace
Ví dụ:
  • After a long hiatus, Sarah rediscovered her love for painting and started creating masterpieces once again.

    Sau một thời gian dài gián đoạn, Sarah đã tìm lại được tình yêu dành cho hội họa và bắt đầu sáng tác những kiệt tác một lần nữa.

  • In his retirement, John rediscovered his passion for traveling and embarked on a world tour.

    Khi nghỉ hưu, John đã tìm lại niềm đam mê du lịch của mình và bắt đầu chuyến du lịch vòng quanh thế giới.

  • After years of neglect, the abandoned garden behind Emma's house finally gave way to a new life, as she rediscovered her love for gardening and devoted herself to tending to it.

    Sau nhiều năm bị bỏ quên, khu vườn bỏ hoang phía sau nhà Emma cuối cùng đã mở ra một cuộc sống mới, khi cô tìm lại được tình yêu làm vườn và dành hết tâm huyết để chăm sóc nó.

  • The detective rediscovered the value of intuition in solving complex cases, as he recalled the lessons he learned during his early days in the police force.

    Vị thám tử đã khám phá lại giá trị của trực giác trong việc giải quyết các vụ án phức tạp, khi anh nhớ lại những bài học mình đã học được trong những ngày đầu làm việc trong lực lượng cảnh sát.

  • After a painful divorce, Rachel rediscovered herself and found solace in practicing yoga and meditation.

    Sau cuộc ly hôn đau khổ, Rachel đã tìm lại chính mình và tìm thấy niềm an ủi khi tập yoga và thiền định.

  • The once-popular singer rediscovered her true self and started performing stripped-down acoustic versions of her hits, winning critical acclaim and a devoted new fan base.

    Nữ ca sĩ từng rất được yêu thích đã tìm lại chính mình và bắt đầu biểu diễn những phiên bản acoustic giản dị của các bản hit, giành được sự hoan nghênh của giới phê bình và một lượng người hâm mộ trung thành mới.

  • Daryl, who had once thought he knew everything about his hometown, rediscovered its hidden gems during a weekend exploration.

    Daryl, người từng nghĩ rằng mình biết mọi thứ về quê hương, đã khám phá lại những viên ngọc ẩn giấu của nơi này trong một chuyến thám hiểm cuối tuần.

  • During her sabbatical, Kate flew to Japan and rediscovered the simple pleasures of life, such as gazing at cherry blossoms and sipping traditional green tea.

    Trong thời gian nghỉ phép, Kate đã bay đến Nhật Bản và khám phá lại những thú vui giản dị của cuộc sống, chẳng hạn như ngắm hoa anh đào và nhâm nhi tách trà xanh truyền thống.

  • Mark rediscovered his roots in his hometown and reconnected with childhood friends, realizing that the things that mattered most never changed.

    Mark đã tìm lại được nguồn cội của mình tại quê nhà và gặp lại những người bạn thời thơ ấu, nhận ra rằng những điều quan trọng nhất thì không bao giờ thay đổi.

  • The writer, who had suffered from writer's block for months, rediscovered her mojo by revisiting the stories and characters that first inspired her to pick up a pen.

    Nhà văn, người đã bị bí ý tưởng trong nhiều tháng, đã tìm lại được nguồn cảm hứng của mình bằng cách đọc lại những câu chuyện và nhân vật đã truyền cảm hứng đầu tiên cho bà cầm bút.