Định nghĩa của từ procreation

procreationnoun

sinh sản

/ˌprəʊkriˈeɪʃn//ˌprəʊkriˈeɪʃn/

Từ "procreation" bắt nguồn từ tiếng Latin "procreatio", được hình thành từ các từ "pro" (có nghĩa là "forward" hoặc "forth") và "creare" (có nghĩa là "tạo ra"). Do đó, "procreation" theo nghĩa đen có nghĩa là "tạo ra về phía trước", ám chỉ sự tiếp tục của cuộc sống thông qua sự ra đời của con cái. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh sự say mê lâu đời của con người đối với hành động tạo ra sự sống mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sinh đẻ, sự sinh sôi nẩy nở

namespace
Ví dụ:
  • The purpose of reproduction and procreation in animals and plants is to ensure the continuation of their species through the creation of offspring.

    Mục đích của sự sinh sản ở động vật và thực vật là đảm bảo sự duy trì nòi giống thông qua việc tạo ra con cái.

  • The biological process of procreation in humans is complex, involving several stages such as courtship, fertilization, and childbirth.

    Quá trình sinh sản sinh học ở con người rất phức tạp, bao gồm nhiều giai đoạn như tán tỉnh, thụ tinh và sinh con.

  • Procreation is a fundamental aspect of human biology and society, as it ensures the survival of the species and leads to the development of families and communities.

    Sinh sản là khía cạnh cơ bản của sinh học và xã hội con người, vì nó đảm bảo sự tồn tại của loài và dẫn đến sự phát triển của gia đình và cộng đồng.

  • Some individuals choose to abstain from procreation for various reasons, including a desire to focus on career or personal goals, religious beliefs, or concerns about the environmental impact of having children.

    Một số cá nhân chọn cách kiêng sinh sản vì nhiều lý do, bao gồm mong muốn tập trung vào sự nghiệp hoặc mục tiêu cá nhân, tín ngưỡng tôn giáo hoặc lo ngại về tác động của việc sinh con đến môi trường.

  • Procreation has been regulated throughout history by various societies, ranging from strict laws against certain sexual practices to more relaxed attitudes towards reproduction.

    Việc sinh sản đã được điều chỉnh trong suốt chiều dài lịch sử bởi nhiều xã hội khác nhau, từ luật nghiêm ngặt chống lại một số hành vi tình dục cho đến thái độ thoải mái hơn đối với việc sinh sản.

  • Medical advances in infertility treatments have made it possible for many couples to conceive and have children through assisted reproductive technologies like in vitro fertilization and surrogacy.

    Những tiến bộ y học trong điều trị vô sinh đã giúp nhiều cặp vợ chồng có thể thụ thai và sinh con thông qua các công nghệ hỗ trợ sinh sản như thụ tinh trong ống nghiệm và mang thai hộ.

  • Some animals engage in cooperative breeding, where non-reproductive individuals assist in raising offspring in order to increase the chances of successful procreation for the group as a whole.

    Một số loài động vật tham gia vào hoạt động sinh sản hợp tác, trong đó những cá thể không có khả năng sinh sản hỗ trợ nuôi con nhằm tăng cơ hội sinh sản thành công cho cả nhóm.

  • Studies have shown that the timing and frequency of sexual activity can affect the likelihood of conception and successful procreation, as certain times of the menstrual cycle are more conducive to fertilization.

    Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thời điểm và tần suất hoạt động tình dục có thể ảnh hưởng đến khả năng thụ thai và sinh sản thành công, vì một số thời điểm nhất định trong chu kỳ kinh nguyệt có lợi hơn cho quá trình thụ tinh.

  • The process of procreation can be fraught with physical and emotional risks, including the potential for abortion, miscarriage, premature birth, and birth defects.

    Quá trình sinh sản có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro về thể chất và cảm xúc, bao gồm khả năng sảy thai, sinh non và dị tật bẩm sinh.

  • The advent of modern technology has allowed for new approaches to procreation, such as artificial insemination, sperm donation, and embryo adoption, as well as more advanced methods of infertility treatment.

    Sự ra đời của công nghệ hiện đại đã mở ra những phương pháp tiếp cận mới trong việc sinh sản, chẳng hạn như thụ tinh nhân tạo, hiến tinh trùng và nhận phôi, cũng như các phương pháp điều trị vô sinh tiên tiến hơn.