Định nghĩa của từ multiplication

multiplicationnoun

phép nhân

/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn//ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "multiplication" bắt nguồn từ tiếng Latin "multiplicare", có nghĩa là "tạo ra nhiều" hoặc "nhân lên". Vào thời cổ đại, phép nhân được thực hiện bằng cách cộng nhiều lần, đây là một quá trình tẻ nhạt và tốn thời gian. Người Hy Lạp cổ đại đã công nhận khái niệm phép nhân là một phép toán riêng biệt, khác với phép cộng và phép trừ. Vào thời trung cổ, các học giả châu Âu đã phát triển các thuật toán để nhân bằng cách sử dụng một hệ thống gọi là bàn tính hoặc bảng đếm. Những công cụ này giúp tăng tốc quá trình nhân, biến nó thành một công cụ tính toán thiết thực và hiệu quả hơn. Ngày nay, phép nhân là một phép toán cơ bản trong toán học, dạy mọi người cách làm việc với các con số và số lượng ở dạng phức tạp hơn. Phép nhân rất cần thiết cho các nhiệm vụ như lập ngân sách, kế toán, kỹ thuật và khoa học, trong số những nhiệm vụ khác. Nó cũng rất quan trọng để hiểu các khái niệm toán học nâng cao hơn như số mũ và giai thừa. Tóm lại, từ "multiplication" bắt nguồn từ một động từ tiếng Latin có nghĩa là "tạo ra nhiều" và nó biểu thị phép toán toán học chia một số theo một hệ số nhất định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhân

meaning(toán học) tính nhân

typeDefault

meaningphép nhân

meaningabrriged m. phép nhân tắt

meaningblock m. phép nhân khối

namespace

the act or process of multiplying numbers

hành động hoặc quá trình nhân số

Ví dụ:
  • The children are learning multiplication and division.

    Các em đang học phép nhân và chia.

  • the multiplication sign (×)

    dấu nhân (×)

  • The answer to the math problem was the result of multiplication: 12 times 15 equals 180.

    Câu trả lời cho bài toán này là kết quả của phép nhân: 12 lần 15 bằng 180.

  • Mary's multiplication skills improved significantly after she practiced times tables every day.

    Kỹ năng nhân của Mary được cải thiện đáng kể sau khi cô bé luyện tập bảng cửu chương mỗi ngày.

  • In order to calculate the total cost of the supplies, we have to multiply the price of each item by the quantity.

    Để tính tổng chi phí vật tư, chúng ta phải nhân giá của từng mặt hàng với số lượng.

Từ, cụm từ liên quan

the act or process of increasing very much in number or amount

hành động hoặc quá trình tăng rất nhiều về số lượng hoặc số lượng

Ví dụ:
  • Multiplication of cells leads to rapid growth of the organism.

    Sự nhân lên của tế bào dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của sinh vật.