danh từ
(văn học) cách nói giảm
(sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis)
giảm phân
/maɪˈəʊsɪs//maɪˈəʊsɪs/Từ "meiosis" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "meiosis" (μέωσις), có nghĩa là "reduction" hoặc "giảm kích thước". Trong sinh học, giảm phân là một loại phân chia tế bào xảy ra trong các tế bào sinh sản (tế bào tinh trùng và trứng) để tạo ra các giao tử đơn bội, có một nửa số lượng nhiễm sắc thể so với tế bào mẹ. Thuật ngữ "meiosis" được nhà thực vật học người Đức Eduard von Tschermak đặt ra vào năm 1906. Tschermak là một trong những nhà khoa học đầu tiên nghiên cứu quá trình giảm phân và vai trò của nó trong quá trình hình thành giao tử. Ông lấy thuật ngữ này từ tiếng Hy Lạp "meiosis" vì quá trình này liên quan đến việc giảm số lượng nhiễm sắc thể, đây là một bước quan trọng trong quá trình tạo ra giao tử. Tóm lại, từ "meiosis" dùng để chỉ quá trình phân chia tế bào làm giảm số lượng nhiễm sắc thể, dẫn đến việc tạo ra giao tử đơn bội.
danh từ
(văn học) cách nói giảm
(sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis)
Trong quá trình phân chia tế bào, quá trình giảm phân xảy ra ở các sinh vật nhân thực như con người, tạo ra các giao tử có số lượng nhiễm sắc thể bằng một nửa so với tế bào mẹ.
Trong giảm phân, một cơ chế phức tạp diễn ra giúp phân tách các nhiễm sắc thể và giảm số lượng nhiễm sắc thể đi một nửa, tạo điều kiện cho sự biến đổi di truyền ở thế hệ con.
Giai đoạn đầu tiên của giảm phân được gọi là kỳ đầu, trong đó chromatin ngưng tụ thành nhiễm sắc thể có thể nhận biết được.
Trong giảm phân, giai đoạn thứ hai, được gọi là kỳ giữa, chứng kiến các sợi thoi phân bào bám vào thể động của các nhiễm sắc tử chị em, kéo chúng ra xa nhau khi tế bào phân chia.
Trong quá trình giảm phân, tái tổ hợp xảy ra khi các điểm giao thoa được hình thành thông qua trao đổi di truyền giữa các nhiễm sắc thể tương đồng, dẫn đến các tổ hợp nhiễm sắc thể mới.
Quá trình phân chia giảm phân dẫn đến sự hình thành các giao tử đơn bội ở động vật và thực vật, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh sản hữu tính.
Quá trình giảm phân đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn biến dị di truyền vì nó dẫn đến sự hình thành bốn tế bào con có đặc điểm di truyền riêng biệt từ một tế bào mẹ duy nhất.
Đột biến có thể xảy ra trong quá trình giảm phân, dẫn đến sự đa dạng về thành phần di truyền ở con cái.
Phản ứng acrosome, khởi đầu quá trình thụ tinh ở động vật, là một sự kiện sinh lý được kích hoạt khi giao tử đơn bội kết hợp với trứng đã trải qua giảm phân.
Quá trình giảm phân rất cần thiết để duy trì tính biến dị di truyền trong quần thể, rất quan trọng cho khả năng thích nghi và sinh tồn.