Định nghĩa của từ remotely

remotelyadverb

từ xa

/rɪˈməʊtli//rɪˈməʊtli/

"Remotely" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remote", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "remotus", có nghĩa là "removed" hoặc "xa". "remoteness" này ban đầu ám chỉ khoảng cách vật lý, nhưng ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao hàm cảm giác tách biệt hoặc tách rời. Ngày nay, "remotely" có thể ám chỉ cả khoảng cách vật lý (như "working remotely") và sự thiếu kết nối trực tiếp (như "remotely interested"). Sự phát triển của nó phản ánh cách hiểu của chúng ta về khoảng cách đã thay đổi như thế nào, từ hoàn toàn vật lý sang bao hàm các khái niệm trừu tượng như kết nối và sự tham gia.

Tóm Tắt

typephó từ

meaning(trong các câu phủ định) ở mức rất nhỏ; rất mơ hồ; rất xa

namespace

to a very slight degree

ở một mức độ rất nhẹ

Ví dụ:
  • It wasn't even remotely funny (= it wasn't at all funny).

    Nó thậm chí còn không buồn cười chút nào (= nó không buồn cười chút nào).

  • The two incidents were only remotely connected.

    Hai sự cố chỉ được kết nối từ xa.

Từ, cụm từ liên quan

away from the place where a person usually works or worked in the past, using communications technology

tránh xa nơi mà một người thường làm việc hoặc làm việc trước đây, sử dụng công nghệ truyền thông

Ví dụ:
  • Many office workers began to work remotely during the pandemic.

    Nhiều nhân viên văn phòng bắt đầu làm việc từ xa trong thời kỳ đại dịch.

  • Weekly team meetings are now held remotely.

    Các cuộc họp nhóm hàng tuần hiện được tổ chức từ xa.

from a distance

từ xa

Ví dụ:
  • remotely operated

    điều hành từ xa

far away from places where other people live

cách xa nơi người khác sinh sống

Ví dụ:
  • The church is remotely situated on the north coast of the island.

    Nhà thờ nằm ​​xa trên bờ biển phía bắc của hòn đảo.