Định nghĩa của từ long distance

long distanceadverb

khoảng cách xa

/ˌlɒŋ ˈdɪstəns//ˌlɔːŋ ˈdɪstəns/

Thuật ngữ "long distance" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh viễn thông. Vào thời điểm đó, phương pháp chính để liên lạc qua khoảng cách xa là sử dụng dây điện báo, được giăng giữa các điểm vật lý. Ban đầu, thuật ngữ "tin nhắn dài" thường được sử dụng để mô tả các thông tin liên lạc được gửi qua các dây này, trái ngược với các tin nhắn cục bộ ngắn hơn. Tuy nhiên, khi công nghệ điện báo phát triển và thông tin liên lạc trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "long distance" xuất hiện để phân biệt giữa các tin nhắn được gửi qua các mạng lưới dài hơn, phức tạp hơn này và các mạng lưới cục bộ ngắn hơn. Thuật ngữ "long distance" cũng liên quan đến chi phí cao hơn khi truyền tin nhắn qua các khoảng cách xa. Trong khi tin nhắn cục bộ thường được gửi với một khoản phí cố định, tin nhắn đường dài yêu cầu một khoản phí riêng cho mỗi tin nhắn dựa trên khoảng cách di chuyển. Cấu trúc giá này càng củng cố thêm sự tách biệt giữa các tin nhắn cục bộ ngắn và các lần truyền tin đường dài dài hơn, tốn kém hơn. Ngày nay, thuật ngữ "long distance" đã mở rộng để bao gồm tất cả các công nghệ truyền thông cho phép liên lạc qua các khoảng cách xa, chẳng hạn như công nghệ điện thoại, internet và vệ tinh. Nó vẫn được sử dụng để phân biệt giữa các công nghệ truyền thông cục bộ và các công nghệ được sử dụng để truyền thông tin qua khoảng cách xa hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's long distance relationship with her boyfriend in California has been putting a strain on their communication, as they struggle to find time for daily chats and video calls.

    Mối quan hệ xa cách của Sarah với bạn trai ở California đã gây căng thẳng cho việc giao tiếp của họ, vì họ phải vật lộn để tìm thời gian trò chuyện và gọi điện video hàng ngày.

  • The marathon was a long distance race, covering a total of 42 kilometers through the city.

    Cuộc chạy marathon là một cuộc đua đường dài, trải dài tổng cộng 42 km qua thành phố.

  • James's job required him to travel long distances by car, visiting different states and managing the company's sales operations.

    Công việc của James đòi hỏi anh phải di chuyển đường dài bằng ô tô, đến thăm nhiều tiểu bang khác nhau và quản lý hoạt động bán hàng của công ty.

  • The shooter escaped the scene of the crime by running long distances through the fields and woods.

    Kẻ nổ súng đã trốn khỏi hiện trường vụ án bằng cách chạy quãng đường dài qua cánh đồng và rừng.

  • Isabella loves to go on long-distance hikes, immersing herself in the beauty of nature and pushing her body to the limit.

    Isabella thích đi bộ đường dài, đắm mình vào vẻ đẹp của thiên nhiên và thử thách cơ thể đến giới hạn.

  • The train journey from London to Edinburgh took over seven hours, covering a long distance through the scenic landscapes of the British countryside.

    Chuyến đi bằng tàu từ London đến Edinburgh mất hơn bảy giờ, đi qua một chặng đường dài qua những cảnh quan tuyệt đẹp của vùng nông thôn nước Anh.

  • The planes flew long distances, crossing the Atlantic Ocean and landing in New York City.

    Những chiếc máy bay bay những chặng đường dài, băng qua Đại Tây Dương và hạ cánh tại Thành phố New York.

  • Jacob's family moved to a new city because of his father's job, and the kids had to adjust to a new school and new friends while their parents commuted long distances to work.

    Gia đình Jacob chuyển đến một thành phố mới vì công việc của bố anh, và bọn trẻ phải thích nghi với ngôi trường mới và bạn bè mới trong khi bố mẹ chúng phải đi làm xa.

  • Ali's text came through in the middle of the night, as she was traveling long distances in a foreign country, chasing her dreams, and exploring her new culture.

    Tin nhắn của Ali đến vào giữa đêm, khi cô đang đi du lịch xa ở một đất nước xa lạ, theo đuổi ước mơ và khám phá nền văn hóa mới.

  • The long-distance swimmer completed the challenge of crossing the English Channel, facing the cold water and strong currents to achieve his goal.

    Vận động viên bơi đường dài này đã hoàn thành thử thách băng qua eo biển Manche, đối mặt với dòng nước lạnh và dòng chảy mạnh để đạt được mục tiêu của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches